x

Từ vựng

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Menschen A1 Bài 8

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Menschen A1 Bài 8

Bài 8: Kein Problem. ich habe Zeit!

 

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Menschen A1 Bài 5

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Menschen A1 Bài 5

Bài 5: was ist das? - Das ist ein F

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Menschen A1 Bài 10

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Menschen A1 Bài 10

Bài 10: Ich steige jetzt in die U-Bahn ein.

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Menschen A1 Bài 11

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Menschen A1 Bài 11

Bài 11: Was hast du heute gemacht? 

 

Hack não từ vựng tiếng Đức bài 24

Hack não từ vựng tiếng Đức bài 24

Bài 24: Ich würde am liebsten jeden Tag feiern

Hack não từ vựng tiếng Đức bài 25 - A2

Hack não từ vựng tiếng Đức bài 25 - A2

Bài 25: Mein Opa war auch schon Bäcker

Hack não từ vựng tiếng Đức bài 22

Hack não từ vựng tiếng Đức bài 22

Bài 22: Ambesten sind seine schuhe!

Hack não từ vựng tiếng Đức bài 17

Hack não từ vựng tiếng Đức bài 17

Bài 17: Wer will Popstar werden?

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Menschen A1 Bài 9

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Menschen A1 Bài 9

Bài 9: Ich möchte was essen, onkel Harry

Hack não từ vựng tiếng Đức Bài 21

Hack não từ vựng tiếng Đức Bài 21

Bài 21: Bei Rot musst du stehen,...

Hack não từ vựng tiếng Đức bài 16

Hack não từ vựng tiếng Đức bài 16

Bài 16: Wir haben hier ein Problem

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Mensche Bài 18

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Mensche Bài 18

Bài 18: Geben Sie ihm doch diesen Tee!

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Menschen A1 Bài 19

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Menschen A1 Bài 19

Bài 19: Der Hatte doch keinen Bauch.

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Mensche Bài 15

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Mensche Bài 15

Bài 15: In Giesing wohnt das Leben!

 
Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Menschen bài 14

Hack não từ vựng tiếng Đức giáo trình Menschen bài 14

Bài 14: Wie findest du Ottos Haus?