x

Verben und Adjektive mit Präposition „von“
Trình độ: B1 / B2

Verben und Adjektive mit Präposition „von“ Du học nghề Đức

 

 

Giới từ trong tiếng Đức là một phần ngữ pháp khá thú vị và cũng không kém phần quan trọng. Bài viết ngày hôm nay sẽ đề cập đến các động từ và tính từ đi kèm với giới từ von.

Cùng bắt đầu nhé!!!

  • abhängen von + D

Alles hängt vom Wetter ab

(Tất cả phụ thuộc vào thời tiết.)

  • ausgehen von + D

Die ganze Diskussion geht von einem Missverständnis aus

(Toàn bộ cuộc thảo luận dựa trên một sự hiểu lầm.)

  • berichten von + D

Sie hat mir von ihrer Reise bereits brieflich berichtet.

(Cô ấy đã viết thư cho tôi về chuyến đi của cô ấy.) 

  • sich erholen von + D

Zum Glück hat sie sich von der Krankheit erholt.  

(May mắn thay, cô ấy đã khỏi bệnh.)

  • halten von + D

Was hältst du von unserem neuen Kollegen

(Bạn nghĩ gì về đồng nghiệp mới của chúng ta?)

  • handeln von + D

Wovon handelt der neue Film von Anna Stephen? 

(Bộ phim mới của Anna Stephen nói về điều gì?)

  • sprechen von + D

Sie spricht nur noch von ihrem neuen Freund

(Cô ấy chỉ nói về bạn trai mới của mình.)

  • sich verabschieden von + D

Nun wollen wir uns von euch verabschieden.

(Bây giờ chúng tôi muốn nói lời tạm biệt với các bạn.)

  • verstehen von + D

Verstehst du etwas von Biologie?

(Bạn có biết gì về sinh học không?)

  • wissen von + D

Er weiß schon von den geplanten Änderungen.

(Anh ấy đã biết về những thay đổi theo kế hoạch.)

  • sich ernähren von + D

Von dieser Arbeit kann er sich nicht ernähren.

(Anh ta không thể kiếm sống từ công việc này.)

  • leben von + D

Er ist arbeitslos. Lebt er vom Geld seiner Eltern

(Anh ấy đang thất nghiệp. Anh ấy có sống bằng tiền của bố mẹ không?)

  • träumen von + D

Ich träume von einem eigenen Haus

(Tôi mơ ước về ngôi nhà riêng của mình.)

  • überzeugen von + D

Konntest du deinen Mann von der Reise überzeugen?

(Bạn có thể thuyết phục chồng bạn tham gia chuyến đi không?)

  • verlangen von + D

Die Bank verlangte eine Hinterlegung von zehn Prozent.

(Ngân hàng yêu cầu một khoản tiền gửi mười phần trăm.)

  • erzählen von + D

Mein Ehemann erzählt von seiner Reise nach Rom.

(Chồng tôi nói về chuyến đi Rôma của anh ấy.)

  • reden von + D

Großvater redet von den guten alten Zeiten.

(Ông nội nói về thời gian tốt đẹp đã qua.)

  • abhängig sein von + D

Die Ergebnisse sind von vielen Faktoren abhängig.

(Kết quả phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố.)

  • begeistert sein von +  D

Der Chef war von unseren Vorschlägen begeistert

(Ông chủ rất nhiệt tình với những lời đề nghị của chúng tôi.)

  • entfernt sein von +  D

Wir sind von einer Lösung des Problems noch weit entfernt

(Chúng ta vẫn còn một chặng đường dài để giải quyết vấn đề.)

  • enttäuscht sein von +  D

Die Zuschauer waren von dem Film enttäuscht.  

(Người xem thất vọng với bộ phim.)

  • müde sein von +  D

Ich bin vom langen Zuhören müde.

(Tôi mệt mỏi vì tập trung nghe thời gian dài.)

Bài tập đánh giá kiến thức

7D09FBADAFD444C24725892F004B768F
Cập nhật lần cuối: 26/08/2023 04:08:46 CH