x

Verben und Adjektive mit Präposition „für“
Trình độ: B1 / B2

Verben und Adjektive mit Präposition „für“ Du học nghề Đức

 

 

Giới từ trong tiếng Đức là một phần ngữ pháp khá thú vị và cũng không kém phần quan trọng. Bài viết ngày hôm nay sẽ đề cập đến các động từ  và tính từ đi kèm với giới từ für.

Cùng bắt đầu nhé!!!

  • ausgeben für + A: 

Er gibt viel Geld für Schuhe aus

(Anh ta chi rất nhiều tiền cho giày dép.)

  • bekannt sein für + A:

Der Schauspieler ist für sein Talent bekannt

(Nam diễn viên được biết đến với tài năng của mình)

  • charakteristisch sein für + A:

Diese Sitte ist charakteristisch für das Land. 

(Phong tục này là đặc trưng của đất nước.)

  • dankbar sein für + A:

Ich bin sehr dankbar für alles, was du für mich getan hast.

(Tôi rất biết ơn vì tất cả những gì bạn đã làm cho tôi.)

  • sich bedanken für + A: 

Ich bedanke mich bei meiner Mutter für das Geschenk. 

(Tôi cảm ơn mẹ tôi về món quà.)

  • danken für + A: 

Ich danke meiner Mutter für das Geschenk. 

(Tôi cảm ơn mẹ tôi về món quà.)

  • sich entscheiden für + A: 

Kinder entscheiden sich für Schokolade. 

(Bọn trẻ chọn sô-cô-la.)

  • sich interessieren für + A:

Ich interessiere mich für Computerspiele. 

(Tôi thích thú với các trò chơi trên máy tính.)

  • sich entschuldigen für + A: 

Sie entschuldigt sich für das Verhalten ihres Sohnes. 

(Cô ấy xin lỗi về hành vi của con trai cô ấy.)

  • halten für + A: 

Ich halte das für keine gute Idee. 

(Tôi không nghĩ đó là một ý kiến ​​ hay.)

  • kämpfen für + A:

Der Held kämpft für die Gerechtigkeit.  

(Người anh hùng đấu tranh cho công lý.)

  • sein für + A: 

Ich bin für die Abschaffung der Kinderarbeit. 

(Tôi ủng hộ việc bãi bỏ lao động trẻ em.)

  • sorgen für + A: 

Meine Schwester sorgt für meine Katze, wenn ich krank bin.

(Em gái tôi chăm sóc con mèo của tôi khi tôi bị ốm.)

  • (un)geeignet sein für + A:

Dieser Bewerber ist für die Stelle ungeeignet.

(Ứng viên này không phù hợp với vị trí công việc.)

  • nützlich sein für + A:

Peter übernimmt nur Projekte, die für seine Karriere nützlich sind

(Peter chỉ nhận những dự án có ích cho sự nghiệp của mình.)

  • (un)schädlich sein für + A:

Autoabgase sind schädlich für die Umwelt.

(Khí thải xe hơi có hại cho môi trường.)

  • verantwortlich sein für + A:

Eltern sind für ihre Kinder verantwortlich.

(Cha mẹ có trách nhiệm với con cái của họ.)

  • wichtig sein für + A:

Energieeinsparung ist wichtig für den Schutz der Umwelt.

(Tiết kiệm năng lượng là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.)

  • zuständig sein für + A:

Ich bin für die Buchhaltung zuständig.

(Tôi chịu trách nhiệm về sổ sách kế toán.)

Bài tập đánh giá kiến thức

9C8252CA3CD7C05C4725892D004CBDED
Cập nhật lần cuối: 26/08/2023 04:08:40 CH