x

Thì hiện tại hoàn thành (Perfekt)
Trình độ: A1 / A2

Thì hiện tại hoàn thành (Perfekt) Du học nghề Đức

 

 

Trong tiếng Đức, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng tương tự như thì quá khứ đơn (Präteritum). Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để miêu tả các sự việc đã diễn ra trong quá khứ. Bài viết hôm nay Vogel sẽ cùng với bạn tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành - Perfekt nhé. 

 

- Thì hiện tại hoàn thành chủ yếu được sử dụng trong văn nói, trong hoạt động hàng ngày. Trong khi đó, thì quá khứ đơn thường được sử dụng trong văn viết, văn bản có tính trang trọng. 

  1. Cách hình thành:

  • Thì hiện tại hoàn thành được hình thành bởi sự kết hợp của trợ động từ haben/sein và phân từ II (Partizip II), trong đó phân từ II luôn đứng ở vị trí cuối câu

haben/sein + Partizip II 

 Ví dụ: 

Ich habe eine Pizza gegessen. 

(Tôi đã ăn một cái Pizza.)

Ich habe das Licht im Keller ausgemacht. 

(Tôi đã tắt đèn trong tầng hầm.)

Seid ihr auch schon mal in der Schweiz gewesen?

(Bạn đã bao giờ tới Thụy Sĩ chưa?)

!!! Lưu ý: trợ động từ sein được sử dụng với các động từ diễn tả sự chuyển động (gehen, fahren, rennen, ….), động từ diễn tả sự thay đổi về trạng thái (sterben, einschlafen, verwelken,...) và với các động từ đặc biệt (sein, werden, bleiben). Trợ động từ haben được sử dụng với các động từ còn lại. 

Ich bin gestern schnell eingeschlafen. 

(Tôi ngủ thiếp đi nhanh chóng ngày hôm qua.)

Ich bin gestern zuhause geblieben. 

(Tôi đã ở nhà ngày hôm qua.)

Das hat er mir gar nicht erzählt. 

(Anh ấy thậm chí còn không nói với tôi điều đó.)

 

  1. Perfekt mit Modalverben (động từ khuyết thiếu)

  • Khi động từ khuyết thiếu đóng vai trò là động từ chính trong câu, thì hiện tại hoàn thành được hình thành theo công thức: haben + Partizip II

Ví dụ: 

Das hast du nicht gedurft. 

(Bạn không được phép làm điều này.)

  • Khi trong câu xuất hiện thêm một động từ đóng vai trò là động từ chính, thì hiện tại hoàn thành được hình thành bởi công thức: haben + Vollverb (im Infinitiv) + Modalverb (im Infinitiv)

Ví dụ: 

Viele Studenten haben diese Aufgaben lösen können. 

(Nhiều sinh viên đã có thể giải bài tập này.)

 

  1. Trường hợp đặc biệt: 

  • Khi câu xuất hiện hai động từ, trong đó có một trong các động từ sehen, hören, lassen thì hiện tại hoàn thành được hình thành theo công thức: haben + Verb (im Infinitiv) + sehen/hören/lassen (im Infinitiv)

Ví dụ: 

Ich habe sie winken sehen. 

(Tôi đã thấy cô ấy vẫy tay.)

 

Bài tập đánh giá kiến thức

8129414D481A9C0D4725898A0029682B
Cập nhật lần cuối: 07/04/2023 02:40:27 CH