Thể giả định loại I (Konjunktiv I) trong tiếng Đức
Trình độ: B1 / B2

Thể giả định loại I (Konjunktiv I) trong tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 

Thể giả định loại I (Konjunktiv I) là một chủ đề ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức. Người học tiếng Đức thường gặp khó khăn trong việc nhận định khi nào sử dụng thể giả định này. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau làm rõ cách sử dụng và một vài điểm cần lưu ý khi sử dụng, cũng như cách hình thành thể giả định loại I.

Cùng bắt đầu nhé!!

 

1. Cách sử dụng

  • Được sử dụng để miêu tả lời nói gián tiếp.

a. Thường được sử dụng với các động từ: meinen, sagen, erzählen, betonen, erklären, zeigen, fragen, antworten, ankündigen, ….

  • Câu nói trực tiếp (Direkte Rede):

Sein Bruder sagt: „Ich bin in Laurel verliebt.“

(Anh trai anh ấy nói: " Anh yêu Laurel.")

  • Câu nói gián tiếp (Indirekte Rede):

Sein Bruder sagt, er sei in Laurel verliebt.

(Anh trai của anh ấy nói anh ấy yêu Laurel.)

b. Sử dụng các cụm từ: Ich bin der Meinung/Auffassung/….(Theo quan điểm của tôi), Laut Wissenschaftlern …(Theo các nhà khoa học), Nach neuesten Beweisen ….(Theo bằng chứng mới nhất),…...

Nach Meinungen der Forscher sollen Kinder 8 bis 10 Stunden schlafen.

(Theo các nhà nghiên cứu, trẻ em nên ngủ từ 8 đến 10 tiếng.)

  • Konjunktiv I trong các cấu trúc bắt buộc.

Gott sei Dank! (Tạ ơn Chúa!)

Es lebe der Frieden! (Hòa bình muôn năm!)

  • Konjunktiv I được sử dụng để diễn tả điều không có thật. 

Er spricht so, als ob er der Klügste auf der Welt sei.

(Anh ấy nói như thể anh ấy là người thông minh nhất trên thế giới.)

!!!!! Lưu ý: Konjunktiv I thường được sử dụng trong ngôn ngữ hành chính trên báo chí, radio, tin tức, báo cáo chính thức. Trong hoạt động thường ngày, thay vì sử dụng Konjunktiv I có thể sử dụng Konjunktiv II hoặc câu trực tiếp thay thế: 

Paula sagt: „Ich komme gleich.“ (Paula nói: "Tôi sẽ trở lại ngay.")

→ Indikativ: Paula sagt, sie kommt gleich.

→ Konjunktiv II: Paula sagt, sie würde gleich kommen.

→ Konjunktiv I: Paula sagt, sie komme gleich.

2. Cách hình thành Konjunktiv I

ich/er/sie/es

stelle

lerne

du

stellest

lernest

ihr

stellet

lernet

wir/sie/Sie

stellen

lernen

 

- Dưới đây là cách chia của một số động từ bất quy tắc và động từ khuyết thiếu: 

ich/er/sie/es

sei

habe

werde

könne

du

sei(e)st

habest

werdest

könnest

ihr

sei(e)t

habet

werdet

könnet

wir/sie/Sie

seien

haben

werden

können


 

 

Bài tập đánh giá kiến thức

1361A2726D1ACE834725890300258241
Cập nhật lần cuối: 10/05/2024 11:03:54 SA