x

Subjektsatz và Objektsatz trong tiếng Đức
Trình độ: B1 / B2

Subjektsatz và Objektsatz trong tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 

Chủ ngữ và tân ngữ là các thành phần không thể thiếu trong câu. Chủ ngữ và tân ngữ có thể là các danh từ, cụm danh từ, cũng có thể là các câu. Khi chủ ngữ hoặc tân ngữ được thay thế bằng các câu, chúng ta gọi các câu đó là Subjektsatz và Objektsatz. Vậy điểm khác biệt giữa hai loại câu này là gì? Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về chủ đề này nhé!!!

1. Subjektsatz

- Subjektsatz thay thế cho chủ ngữ trong câu. Subjektsatz là một mệnh đề phụ, trả lời cho câu hỏi wer? hoặc was?

Xét ví dụ: 

a. Wer ein guter Sportler werden will, (der) muss viel trainieren. 

(Ai muốn trở thành người chơi thể thao giỏi, người đó phải tập luyện nhiều.)

→ Wer muss viel trainieren? – Derjenige, der ein guter Sportler werden will.

b. Dass du kommst, freut mich. 

(Thật là vui khi bạn đến.) 

→ Was freut mich? – Dass, du kommst.

- Cách hình thành câu Subjektsatz

  • Cách 1. Với từ để hỏi (W-Fragewort) wer, was

a. Wer gute Noten bekommen will, (der) muss fleißig lernen.

(Ai muốn nhận điểm tốt, người đó phải chăm chỉ.)

b. Wer nicht arbeitet, (der) hat kein Geld.

(Ai không làm việc, người đó không có tiền.)

!!! Từ der sau dấu phẩy có thể được lược bỏ. 

  • Cách 2. Với từ nối (Konjunktion) dass/ ob

a. Ob er schuld ist, ist noch nicht klar.

(Vẫn chưa rõ liệu anh ta có đáng trách hay không.)

b. Dass du kommst, ist für uns selbstverständlich.

(Việc bạn sẽ đến là điều hiển nhiên với chúng tôi.)

 

2. Objektsatz

- Objektsatz thay thế cho tân ngữ trong câu. Câu Objektsatz là một mệnh đề phụ trả lời cho câu hỏi wessen?(Genitiv), wem?(Dativ), wen? - was? (Akkusativ).

Xét ví dụ: 

a. Ich habe gesagt, dass ich dich besuche. (Tôi đã nói rằng tôi đến thăm bạn.)  

→ Was habe ich gesagt? – Dass ich dich besuche. → Akkusativobjekt 

b. Ich helfe, wem ich will. (Tôi giúp bất cứ ai tôi muốn.) 

→ Wem/Was helfe ich? – Wem ich will. →  Dativobjekt

- Cách hình thành câu Objektsatz

  • Với từ nối (Konjunktion) hoặc từ để hỏi (W-Fragewort): dass, ob, wann, warum, wo, wohin

a. Sie ist sich nicht bewusst, dass sie einen Fehler macht.

(Cô ấy không biết rằng cô ấy đang phạm sai lầm.)  

b. Wir wissen nicht, warum er wegfährt.

(Chúng tôi không biết tại sao anh ta rời đi.)

Bài tập đánh giá kiến thức

F6293E7ABEA37904472588FF004CAE86
Cập nhật lần cuối: 23/03/2023 10:49:14 SA