Trong tiếng Đức có số đếm và số thứ tự. Khi muốn chuyển từ số đếm sang số thứ tự phải trải qua một vài biến đổi. Bài viết ngày hôm nay sẽ hướng dẫn các bạn cách hình thành số thứ tự trong tiếng Đức.
Cùng bắt đầu nhé!!!
1. Quy tắc số thứ tự từ 1 đến 19
Với các số từ 1 đến 19, số thứ tự được tạo ra bằng cách thêm đuôi ‘’-te’’.
Có các trường hợp ngoại lệ: eins, drei, sieben và acht.
Số đếm |
Số thứ tự |
|
1 |
eins |
erste |
2 |
zwei |
zweite |
3 |
drei |
dritte |
4 |
vier |
vierte |
5 |
fünf |
fünfte |
6 |
sechs |
sechste |
7 |
sieben |
siebte |
8 |
acht |
achte |
9 |
neun |
neunte |
10 |
zehn |
zehnte |
11 |
elf |
elfte |
12 |
zwölf |
zwölfte |
13 |
dreizehn |
dreizehnte |
19 |
neunzehn |
neunzehnte |
2. Quy tắc số thứ tự từ 20 trở đi
Với các số từ 20 trở đi, khi muốn tạo thành số thứ tự thì chỉ cần thêm đuôi ‘’-ste’’. Không có ngoại lệ.
Số đếm |
Số thứ tự |
|
20 |
zwanzig |
zwanzigste |
21 |
einundzwanzig |
einundzwanzigste |
23 |
dreiundzwanzig |
dreiundzwanzigste |
30 |
dreißig |
dreißigste |
***Lưu ý:
Khi chuyển số đếm sang dạng số thứ tự thì nó được coi như là một tính từ và KHÔNG viết hoa khi đi kèm với danh từ.
Deutschland ist meine zweite Heimat.
(Đức là quê hương thứ hai của tôi.)
Tuy nhiên, khi chúng đứng một mình, chúng được sử dụng thay thế cho danh từ i> nên phải viết hoa:
Ich bin immer die Erste!
(Tôi luôn luôn là người đứng đầu.)
Đuôi của các số đếm chia giống như chia đuôi tính từ. Ví dụ:
Ich wohne in der fünften Etage.
(Tôi sống ở tầng thứ 5.)
→ Trả lời cho câu hỏi Wo → Dativ → thêm đuôi -en.
Số thứ tự có thể được viết dưới dạng số thuần túy hoặc dưới dạng chữ số + dấu chấm hoặc bằng chữ font>:
2. – der/ die/ das zweite
Heute ist der 19. September 2022.
(Hôm nay là ngày 19 tháng 9 năm 2022.)
3. Quy tắc viết ngày tháng
Số thứ tự trong tiếng Đức thường được sử dụng để diễn tả ngày tháng. Có thể viết ngày bằng 3 cách:
a. Ngày được viết bằng số, tháng viết bằng chữ. Đằng sau số chỉ ngày sẽ phải có dấu chấm.
Heute ist der 15. August.
(Hôm nay là ngày 15 tháng 8.)
b. Cả ngày và tháng đều là số. Đằng sau các số chỉ ngày và tháng cũng phải thêm dấu chấm.
Heute ist 15.08. .
(Hôm nay là ngày 15 tháng 8.)
c. Cả ngày và tháng ở dạng chữ. Sẽ sử dụng những quy tắc đã nêu ở trên.
Heute ist der fünfzehnte August.
(Hôm nay là ngày 15 tháng 8.)
***Lưu ý:
Ngày tháng đi với giới từ am (an + dem) tạo nên cụm giới từ chỉ thời gian trong câu.
Am zwölften September fahre ich nach Berlin.
(Vào ngày 12 tháng 9 tôi đến Berlin.)