So sánh hơn (Komparativ) trong tiếng Đức chính là một phần kiến thức vô cùng quan trọng mà người học cần nắm rõ. Komparativ chính là dạng so sánh hơn của tính từ (Adjektiv) hoặc trạng từ (Adverb) trong tiếng Đức. Một số người học tiếng Đức thường nhầm lẫn cách chia của các tính từ trong cấu trúc so sánh hơn. Bài viết ngày hôm nay sẽ làm rõ về các quy tắc cũng như cách sử dụng của Komparativ.
Cùng bắt đầu nhé!!!
1. Cách biến đổi tính từ thành Komparativ
a) Phần lớn các tính từ và trạng từ khi biến đổi thành dạng so sánh hơn sẽ thêm đuôi -er. Ví dụ:
frisch → frischer
hell → heller
schön → schöner
b) Các tính từ hoặc trạng từ có một âm tiết mà chứa nguyên âm a, o, u khi biết đổi thành dạng so sánh hơn ta phải thêm Umlaut.
alt → älter
groß → größer
jung → jünger
c) Tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng đuôi -el khi biến đổi thành dạng so sánh hơn, bỏ e thêm -er.
sensibel → sensibler
dunkel → dunkler
flexibel → flexibler
d) Tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng đuôi -er, đằng trước có nguyên âm (a, e, i, o, u), chỉ việc bỏ e rồi thêm đuôi-er khi biến đổi thành dạng so sánh hơn.
teuer →teurer
sauer → saurer
e) Một số trường hợp ĐẶC BIỆT:
gut → besser
viel → mehr
gern → lieber
hoch → höher
2. Cấu trúc so sánh hơn với als
- Khi chúng ta muốn so sánh sự hơn kém của hai sự vật, hành động với nhau, chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn Komparativ với als.
- Cấu trúc: S1 + V + Adj/Adv (Komparativ) + als + S2 + (V).
S1 và S2 là hai đối tượng được so sánh với nhau. S1 và S2 đều ở Nominativ.
Ví dụ:
Meine Tochter studiert besser als ich.
(Chị gái tôi học giỏi hơn tôi.)
Das Tablet ist billiger als der Laptop.
(Máy tính bảng rẻ hơn máy tính xách tay.)
!!! Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc aber thay cấu trúc als:
Deine Wohnung ist schöner als seine Wohnung.
(Căn hộ của bạn đẹp hơn căn hộ của anh ấy.)
= Seine Wohnung ist schön, aber deine Wohnung ist schöner.
(Căn hộ của anh ấy đẹp, nhưng căn hộ của bạn còn đẹp hơn.)