I. DOWNLOAD SÁCH HƯỚNG HƯỚNG DẪN VỀ NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG DO GOETHE PHÁT HÀNH
Tài liệu do Goethe phát hành, gồm các hướng dẫn về ngành điều dưỡng tại Đức để các bạn tham khảo, tìm hiểu trước khi đi ngành này, gồm cả phần tiếng Đức và Tiếng Việt.
DOWNLOAD TẠI LINK DƯỚI CÙNG
II. TỔNG HỢP TỪ VỰNG NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG TỪ SÁCH
Từ vựng vật dụng vệ sinh cá nhân | Từ vựng các dạng thuốc | ||
Từ vựng | ý nghĩa | Từ vựng | ý nghĩa |
das Handtuch | Khăn lau | die Creme | Thuốc kem |
der Kamm | Cái lược | das Dragee | Thuốc bọc đường |
die Seife | Xà phòng | das Gel | Thuốc dạng gel |
das Shampoo | Dầu gội đầu | die Kapsel | Viên con nhộng |
die Toilette | Nhà vệ sinh | der Sirup | Si rô |
das Toilettenpapier | Giấy vệ sinh | der Saft | Thuốc nước |
das Waschbecken | Bồn rửa mặt | die Salbe | Thuốc mỡ |
die Zahnbürste | Bàn chải oánh răng | die Tablette | Viên nén |
die Zahncreme | Kem đánh răng | die Tropfen | Thuốc nhỏ |
Vật dụng trong phòng bệnh nhân (I) | Vật dụng trong phòng bệnh nhân (II) | ||
Từ vựng | ý nghĩa | Từ vựng | ý nghĩa |
das Bett | Giường | das Kopfkissen | Gối |
das Bettgitter | Thành giường | der Kissenbezug | Vỏ gối |
die Bremse | Cái phanh giường | die Klingel | Chuông gọi |
die Bettdecke | Cái chăn | das Laken | Ga giường |
der Bettdeckenbezug | Vỏ chăn | die Matratze | Nệm |
der Fernseher | Ti vi | der Nachtschrank | Tủ đầu giường |
die Fernbedienung | Điều khiển tivi | der Nachttisch | Bàn cạnh giường |
der Infusionsständer | Cọc truyền dịch | das Telefon | Điện thoại |
Dụng cụ cấp cứu & Vật tư y tế (I) | Dụng cụ cấp cứu & Vật tư y tế (II) | ||
Từ vựng | ý nghĩa | Từ vựng | ý nghĩa |
das Blutdruckmessgerät | Máy do huyết áp | das Pflaster | Băng cá nhân |
der Beatmungsbeutel | Bóng hỗ trợ hô hấp | die Pinzette | Cái nhíp |
der Defibrillator | Máy khử trùng | die Pulsuhr | Máy đo nhịp tim |
das Desinfektionsmittel | Thuốc sát trùng | die Sauerstoffmaske | Mặt nạ oxi |
die Einmalhandschuhe | Găng tay dùng 1 lần | der Tubus | Canuyn miệng hầu |
das Fieberthermometer | Nhiệt kế | der Verband | Băng y tế |
die Kompresse | Bông gạc | die Verbandsschere | Kéo cắt băng |
der Wattetupfer | Bông gòn |
Công cụ hỗ trợ bệnh nhân | |
Từ vựng | ý nghĩa |
die Brille | Kính thuốc |
das Hörgerät | Máy trợ thính |
die Kontaktlinse | Kính áp tròng |
die Krücke | Nạng |
der Rollstuhl | Xe lăn |
das Steckbecken | Cái bô |
die Urinflasche | Bô vịt |
die Zahnprothese | Hàm răng giả |