Trong tiếng Đức, chủ đề giới từ là một chủ đề quan trọng nhưng thường gây nhầm lẫn, khó khăn cho người học trong việc phân biệt cách sử dụng của các loại giới từ. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về giới từ vừa đi được với Dativ vừa đi được với Genitiv trong tiếng Đức.
Präposition |
Kasus |
Beispiel |
Verwendung |
dank |
Dativ |
Dank der Hilfe meines Freundes habe ich die Prüfung bestanden. (Nhờ sự giúp đỡ của bạn tôi, tôi đã vượt qua kỳ thi.) |
kausal |
Genitiv |
Wir haben eine Katze nur dank eines Zufalls herausgefunden. (Chúng tôi phát hiện ra con mèo nhờ một sự trùng hợp.) |
kausal |
|
zufolge |
Dativ nachgestellt |
Einem Bericht zufolge steckt das Unternehmen in Schwierigkeiten. (Theo báo cáo, công ty đang gặp khó khăn.) |
modal |
Genitiv vorgestellt |
Zufolge eines Bericht ist das Unternehmen pleite. (Theo báo cáo, công ty bị phá sản.) |
modal |
|
innerhalb |
von + Dativ |
Innerhalb von einem Tag ist die Rechnung zahlbar. (Trong vòng một ngày hóa đơn đã được thanh toán.) |
temporal |
Genitiv |
Innerhalb des nächsten Monats muss ich diese Rechnung bezahlen. (Tôi phải thanh toán hóa đơn này trong vòng một tháng tới.) |
temporal |
|
Genitiv |
Innerhalb des Landes dürfen wir uns frei bewegen. (Chúng tôi có thể di chuyển tự do trong nước.) |
lokal |
|
mithilfe (mit Hilfe) |
von Dativ |
Mithilfe von einem Experten arbeiten wir an dem Projekt. (Chúng tôi đang thực hiện dự án với sự giúp đỡ của một chuyên gia.) |
modal - instrumental |
Genitiv |
Wir arbeiten mithilfe eines Experten an dem Projekt. (Chúng tôi đang thực hiện dự án với sự giúp đỡ của chuyên gia.) |
modal - instrumental |
|
trotz |
Dativ |
Trotz dem schlechten Wetter gehe ich spazieren. (Mặc dù thời tiết xấu, tôi vẫn đi dạo.) |
umgangssprachlich - konzessiv |
Genitiv |
Trotz des Staus kommen wir rechtzeitig an. (Mặc dù tắc đường, chúng tôi đến đúng giờ.) |
konzessiv |
|
ungeachtet |
Dativ |
Ungeachtet der Schwierigkeiten gewinnen wir das Rennen. (Bất kể những khó khăn, chúng tôi giành chiến thắng trong cuộc đua.) |
umgangssprachlich - konzessiv |
Genitiv |
Ungeachtet des starken Protestes der Menschen sprach der Politiker einfach weiter. (Bất kể sự phản đối mạnh mẽ của người dân, chính trị gia vẫn tiếp tục nói.) |
konzessiv |
|
wegen |
Dativ |
Wegen dem Reparatur ist das Restaurant bis nächsten Sonntag geschlossen. (Vì đang sửa chữa nên nhà hàng đóng cửa cho đến Chủ nhật tuần sau.) |
umgangssprachlich - kausal |
Genitiv |
Ich kann wegen eines Termins nicht kommen. (Tôi không thể đến vì có cuộc hẹn.) |
kausal |
!!! umgangssprachlich: dùng trong ngôn ngữ nói. Một số giới từ chỉ có thể dùng với Dativ trong giao tiếp.