x

Präpositionen mit Dativ und Genitiv
Trình độ: B1 / B2

Präpositionen mit Dativ und Genitiv Du học nghề Đức

 

 

Trong tiếng Đức, chủ đề giới từ là một chủ đề quan trọng nhưng thường gây nhầm lẫn, khó khăn cho người học trong việc phân biệt cách sử dụng của các loại giới từ. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về giới từ vừa đi được với Dativ vừa đi được với Genitiv trong tiếng Đức. 

Präposition

Kasus

Beispiel

Verwendung

dank

Dativ

Dank der Hilfe meines Freundes habe ich die Prüfung bestanden. 

(Nhờ sự giúp đỡ của bạn tôi, tôi đã vượt qua kỳ thi.)

kausal

Genitiv

Wir haben eine Katze nur dank eines Zufalls herausgefunden. 

(Chúng tôi phát hiện ra con mèo nhờ một sự trùng hợp.)

kausal

zufolge


 

Dativ

nachgestellt

Einem Bericht zufolge steckt das Unternehmen in Schwierigkeiten. 

(Theo báo cáo, công ty đang gặp khó khăn.)

modal

Genitiv

vorgestellt

Zufolge eines Bericht ist das Unternehmen pleite. 

(Theo báo cáo, công ty bị phá sản.)

modal

innerhalb

von + Dativ

Innerhalb von einem Tag ist die Rechnung zahlbar. 

(Trong vòng một ngày hóa đơn đã được thanh toán.)

temporal

Genitiv

Innerhalb des nächsten Monats muss ich diese Rechnung bezahlen.

(Tôi phải thanh toán hóa đơn này trong vòng một tháng tới.)

temporal

Genitiv

Innerhalb des Landes dürfen wir uns frei bewegen.

(Chúng tôi có thể di chuyển tự do trong nước.)

lokal

mithilfe 

(mit Hilfe)

von Dativ

Mithilfe von einem Experten arbeiten wir an dem Projekt. 

(Chúng tôi đang thực hiện dự án với sự giúp đỡ của một chuyên gia.)

modal - instrumental

Genitiv

Wir arbeiten mithilfe eines Experten an dem Projekt.

(Chúng tôi đang thực hiện dự án với sự giúp đỡ của  chuyên gia.)

modal - instrumental

trotz

Dativ

Trotz dem schlechten Wetter gehe ich spazieren. 

(Mặc dù thời tiết xấu, tôi vẫn đi dạo.)

umgangssprachlich  - konzessiv

Genitiv

Trotz des Staus kommen wir rechtzeitig an. 

(Mặc dù tắc đường, chúng tôi đến đúng giờ.)

konzessiv

ungeachtet

Dativ

Ungeachtet der Schwierigkeiten gewinnen wir das Rennen. 

(Bất kể những khó khăn, chúng tôi giành chiến thắng trong cuộc đua.)

umgangssprachlich - konzessiv

Genitiv

Ungeachtet des starken Protestes der Menschen sprach der Politiker einfach weiter.

(Bất kể sự phản đối mạnh mẽ của người dân, chính trị gia vẫn tiếp tục nói.)

konzessiv

wegen

Dativ

Wegen dem Reparatur ist das Restaurant bis nächsten Sonntag geschlossen. 

(Vì đang sửa chữa nên nhà hàng đóng cửa cho đến Chủ nhật tuần sau.)

umgangssprachlich - kausal

Genitiv

Ich kann wegen eines Termins nicht kommen.

(Tôi không thể đến vì có cuộc hẹn.)

kausal

!!! umgangssprachlich: dùng trong ngôn ngữ nói. Một số giới từ chỉ có thể dùng với Dativ trong giao tiếp.

Bài tập đánh giá kiến thức

F0C3A761826D978547258934003E5FE9
Cập nhật lần cuối: 26/08/2023 10:26:32 SA