x

Phân loại trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Đức
Trình độ: A1 / A2 / B1

Phân loại trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 

Trạng từ chỉ thời gian (Temporaladverb) là những trạng từ cung cấp thông tin về một thời điểm, một khoảng thời gian, trình tự, tần suất,.....Có nhiều cách để phân loại các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Đức. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau học cách phân biệt các loại trạng từ chỉ thời gian theo loại câu hỏi và theo ý nghĩa của chúng.

Cùng bắt đầu nhé!!!

1. Phân loại theo câu hỏi

Ab wann? (Từ thời điểm nào?)

Đề cập đến thời điểm hành động bắt đầu. 

A: „Ab wann kannst du mir helfen?“ (Khi nào bạn có thể giúp tôi?)

B: „Ab morgen.“ (Bắt đầu từ ngày mai.)

Trả lời bằng „ab“ + Temporaladverb: ab dann (từ nay về sau), ab jetzt (từ bây giờ), ab morgen (từ mai), ab übermorgen (từ ngày mốt), ab sofort (từ nay),....

Bis Wann? (Cho đến thời điểm nào?)

Đề cập đến thời điểm hành động kết thúc.

A: „Bis wann kannst du mir helfen?“ (Bạn có thể giúp tôi đến khi nào?)

B: „Bis morgen“ (Cho đến ngày mai).

Trả lời bằng „bis“ + Temporaladverb: bis morgen (cho đến ngày mai), bis übermorgen (cho đến ngày kia),

bis später (cho đến sau này), bis jetzt (cho đến bây giờ), bis nachher (cho đến sau)........

Seit wann? (Từ khi nào?)

Đề cập đến hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn chưa kết thúc.

A: „Seit wann hast du nicht mehr geschlafen?“ (Bạn thức từ bao giờ?)

B: „Seit gestern habe ich nicht mehr geschlafen.“ (Từ hôm qua tôi vẫn chưa ngủ thêm tí nào.)

Trả lời bằng „seit“ + Temporaladverb: seit gestern (từ hôm qua), seit gerade (từ bây giờ), seit damals (từ khi đó),…

Wie lange? (Bao lâu)

Đề cập đến một khoảng thời gian. 

A: „Wie lange hast du nicht mehr geschlafen?“ (Bao lâu rồi bạn chưa ngủ?)

B: „Seit gestern habe ich nicht mehr geschlafen.“ (Từ hôm qua tôi vẫn chưa ngủ thêm tí nào.)

Thường được trả lời bằng „seit“ + Adverb : seit eben (kể từ bây giờ), seit gestern (kể từ ngày hôm qua),....

Ngoài ra còn dùng các cụm trạng từ chỉ thời gian để trả lời: bis vorhin (trước đây), schon immer (luôn luôn),

noch nie (không bao giờ),....

Wie oft?

Hỏi về tần suất. 

A: „Wie oft gehst du ins Fitness-Studio?“ (Bao lâu thì bạn đi đến phòng tập?)

B: „Ich gehe selten ins Fitness-Studio.“ (Tôi hiếm khi đi đến phòng tập.)

Trả lời bằng các trạng từ chỉ tần suất: selten (hiếm khi), oft (thường xuyên), mehrmals (nhiều lần),

einmal (một lần), immer (luôn luôn), montags (mỗi thứ hai), abends (mỗi buổi tối) …

 

2. Theo ý nghĩa

Trạng từ chỉ thời gian miêu tả một thời điểm (Zeitpunkt), tần suất (Häufigkeit), khoảng thời gian (Zeitraum) hoặc một trình tự (Reihenfolge):

Thời điểm 

(Zeitpunkt)

bald, damals, dann, gerade, gestern, heute, heutzutage, inzwischen, jetzt, nie, sofort, später, ….. 

Tần suất

(Häufigkeit)

morgens, mittags, abends, ….. 

montags, dienstags, mittwochs,.... 

Immer, manchmal, selten, täglich, oft,.... 

Khoảng thời gian 

(Zeitraum) 

schon immer, seit eben, seit gestern,....

Trình tự

(Reihenfolge)

zuerst, danach, anschließend, schließlich, dann,.... 

 

Bài tập đánh giá kiến thức

CE7302BC66563917472588F800219546
Cập nhật lần cuối: 23/08/2023 11:58:11 SA