Phân loại các động từ tiếng Đức
Trình độ: A1 / A2 / B1 / B2

Phân loại các động từ tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 

Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất để cấu tạo câu. Trong tiếng Đức có rất nhiều loại động từ với ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết hôm nay sẽ phân loại các động từ này.

Cùng bắt đầu nhé!!!

 

A. Phân loại theo ý nghĩa

1. Động từ chính (Vollverben)

Phần lớn các động từ đều là Vollverben. Chúng có đầy đủ chức năng của một động từ, mang ý nghĩa độc lập. 

  • Julia lernt ihre Vokabeln. (Julia học từ vựng của cô ấy.)

2. Trợ động từ (Hilfsverben): haben, sein, werden

- Được dùng để thành lập cấu trúc của các thì hoặc thành lập câu bị động. Chúng không mang ý nghĩa. 

  • Perfekt: Sie sind alle nach Hause gegangen. (Tất cả họ đã về nhà.)

  • Plusquamperfekt: Er hatte die Wohnung vor zwei Jahren bekommen. (Anh ấy đã nhận được căn hộ hai năm trước.)

  • Futur I: Wir werden das nächste Sportfest wieder gut vorbereiten. (Chúng tôi sẽ chuẩn bị thật tốt cho kỳ đại hội thể thao tiếp theo.)

  • Vorgangspassiv: Die Hauswand wird gestrichen. (Bức tường của ngôi nhà được sơn.)

  • Zustandspassiv: Das Fahrrad ist geputzt. (Chiếc xe đạp được làm sạch.)

!!!! Lưu ý: Ba trợ động từ haben, sein, werden có thể được sử dụng như một Vollverb. Ví dụ: 

  • Endlich haben wir Ferien. (Chúng tôi cuối cùng đã có kì nghỉ.)

  • Ich bin in der Schuler. (Tôi đang ở trường.)

  • Jan wird im Mai fünfzehn. (Jan sẽ mười lăm tuổi vào tháng Năm.)

3. Động từ khuyết thiếu (Modalverben): können, dürfen, müssen, mögen, wollen, sollen. 

- können – die Möglichkeit / Fähigkeit haben (Có cơ hội/khả năng): 

  • Er kann sehr gut schwimmen. (Anh ta có thể bơi rất giỏi.)

- dürfen – die Erlaubnis haben (Có sự cho phép): 

  • Das Kind darf ins Kino gehen. (Đứa trẻ được phép đi xem phim.)

- müssen – es besteht die Pflicht / Notwendigkeit (Có một nhiệm vụ / sự cần thiết):

  • Wir müssen gerade das Wohnzimmer aufräumen. (Chúng ta phải dọn dẹp phòng khách ngay bây giờ.)

- sollen – es besteht eine Verpflichtung (Có nghĩa vụ): 

  • Du sollst sofort kommen. (Bạn nên đến ngay lập tức.)

- mögen – ein Wunsch (Một mong muốn)

  • Ich möchte morgen ausschlafen.  (Tôi muốn ngủ vào ngày mai.)

- wollen – eine Absicht / einen Wunsch haben (Có một ý định/một mong muốn): 

  • Wir wollen gleich anfangen. (Chúng tôi muốn bắt đầu ngay lập tức.)

4. Những động từ chỉ kết hợp với danh từ hoặc tính từ nguyên thể (Kopulaverben): sein, bleiben, werden

  • Das Bild ist schön. (Bức tranh thật đẹp.)

  • Sie wird Ärztin. (Cô ấy trở thành một bác sĩ.)

  • Das Wetter bleibt sonnig. (Thời tiết vẫn nắng.)

 

B. Phân loại theo cách hình thành

- Mỗi động từ đều có ba dạng chính: nguyên thể (Infinitiv), dạng quá khứ (Präteritum), dạng phân từ II (Partizip II). Chẳng hạn: spielen – spielte – gespielt hay beginnen – begann – begonnen. Dựa trên cách hình thành các dạng này, người ta chia động từ thành: 

1. Động từ yếu (die schwachen Verben) hay động từ có quy tắc (die regelmäßigen Verben) có gốc động từ giống nhau ở cả ba dạng chính: 

 

Präsens

Präteritum

Partizip II

ich

wohne

wohnte

gewohnt

du

wohnst

wohntest

gewohnt

er/sie/es

wohnt

wohnte

gewohnt

wir

wohnen

wohnten

gewohnt

ihr

wohnt

wohntet

gewohnt

sie/Sie

wohnen

wohnten

gewohnt

 

2. Động từ bất quy tắc (die regelmäßigen Verben) được chia thành hai loại: 

a. Động từ mạnh (die starken Verben) có gốc động từ thay đổi nguyên âm ở mỗi dạng. 

 

Präsens

Präteritum

Partizip II

ich

spreche

sprach

gesprochen

du

sprichst

sprachst

gesprochen

er/sie/es

spricht

sprach

gesprochen

wir

sprechen

sprachen

gesprochen

ihr

sprecht

spracht

gesprochen

sie/Sie

sprechen

sprachen

gesprochen

 

b. Động từ hỗn hợp (die gemischten Verben) vừa mang tính chất của động từ yếu vừa mang tính chất của động từ mạnh. 

- Ở dạng của thì quá khứ (Präteritum) và dạng phân từ II (Partizip II) động từ hỗn hoạt động giống như các động từ yếu. 

- Tuy nhiên, các động từ hỗn hợp đều thay đổi nguyên âm, đây chính là đặc điểm của động từ mạnh. 

Ví dụ: 

 

Präsens

Präteritum

Partizip II

ich

denke

dachte

gedacht

du

denkst

dachtest

gedacht

er/sie/es

denkt

dachte

gedacht

wir

denken

dachten

gedacht

ihr

denkt

dachtet

gedacht

sie/Sie

denken

dachten

gedacht

 

 

Bài tập đánh giá kiến thức

DC628C8254FFF6784725891100531985
Cập nhật lần cuối: 20/01/2025 03:08:30 CH