Trong quá trình học tiếng Đức, chắc chắn chúng ta sẽ bắt gặp cặp từ nối sobald và solange. Hai từ nối này tuy khác nhau nhưng lại rất dễ gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau phân biệt hai từ nối này.
Cùng bắt đầu nhé!!!!
1. Từ nối SOBALD (ngay sau khi)
- Được sử dụng làm từ nối cho mệnh đề chỉ thời gian. Sobald đi với mệnh đề phụ.
Sobald ich nach Hause komme, gehe ich zur Bank.
(Ngay khi về đến nhà, tôi đến ngân hàng.)
- Tương tự như các mệnh đề phụ khác, mệnh đề phụ với sobald có thể đảo vị trí với mệnh đề chính:
Sobald ich nach Hause komme, gehe ich zur Bank.
= Ich gehe zur Bank, sobald ich nach Hause komme.
→ Sobald được sử dụng để diễn đạt ai đó làm điều gì đó ngay lập tức sau khi thực hiện một sự việc, hành động khác.
- Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề chính và mệnh đề phụ với sobald ở hai thì khác nhau. Bởi hành động trong mệnh đề phụ diễn ra trước hành động trong mệnh đề chính.
Ich werde dir helfen, sobald du den Müll rausbringst.
(Tôi sẽ giúp bạn, ngay sau khi bạn đem rác ra ngoài.)
- Sobald có thể được thay thế bởi: sofort wenn, gleich wenn
Sobald ich nach Hause komme, gehe ich zur Bank.
= Sofort wenn ich nach Hause komme, gehe ich zur Bank.
- Khi sobald tách thành so bald, chúng không còn là từ nối mà là trạng từ chỉ thời gian. Khi đó, so bald có nghĩa là sớm thôi, diễn tả một điều gì đó sẽ xảy ra trong thời gian ngắn sắp tới. font>
Er kommt nicht so bald zurück, denn er muss lange fahren.
(Anh ấy sẽ không quay lại sớm vì anh ấy có một chuyến đi dài.)
2. Từ nối SOLANGE (miễn là)
- Được sử dụng làm từ nối cho mệnh đề chỉ thời gian. Solange đi với mệnh đề phụ.
Solange es hell ist, dürfen die Kinder draußen spielen.
(Miễn là trời sáng, trẻ em có thể chơi bên ngoài.)
- Tương tự như các mệnh đề phụ khác, mệnh đề phụ với solange có thể đảo vị trí với mệnh đề chính:
Solange es hell ist, dürfen die Kinder draußen spielen.
= Die Kinder dürfen draußen spielen, solange es hell ist.
→ Solange được sử dụng để kết nối hai hành động diễn ra đồng thời. Hành động này diễn ra thì hành động kia mới diễn ra. Và hành động này kết thúc kéo theo hành động còn lại cũng kết thúc.
- Solange khi tách thành so lange không còn là từ nối mà trở thành trạng từ chỉ thời gian. Khi đó, so lange diễn tả một hành động cần rất nhiều thời gian để thực hiện:
Ich muss bei diesem Arzt so lange warten.
(Tôi phải đợi rất lâu để gặp bác sĩ này.)
3. WENN thay thế cho SOBALD và SOLANGE
- Khi sử dụng wenn để thay thế cho sobald hoặc solange, ý nghĩa đặc biệt của hai từ nối này sẽ không còn được nhấn mạnh. font>
Sobald ich nach Hause komme, gehe ich zur Bank.
→ Wenn ich nach Hause komme, gehe ich zur Bank.
Solange es hell ist, dürfen die Kinder draußen spielen.
→ Wenn es hell ist, dürfen die Kinder draußen spielen.