Phân biệt kennen và wissen; nutzen và benutzen; antworten và beantworten
Trình độ: A1 / A2

Phân biệt kennen và wissen; nutzen và benutzen; antworten và beantworten Du học nghề Đức

 

 

Trong quá trình học tiếng Đức, chắc chắn ít nhất một lần bạn tự hỏi kennen và wissen khác nhau như thế nào? Khi nào sử dụng nutzen, khi nào sử dụng benutzen? Phân biệt antworten và beantworten bằng cách nào? Hôm nay Vogel  sẽ cùng các bạn tìm hiểu về các cặp động từ dễ nhầm lẫn này nhé!!

1)  kennen und wissen

- “kennen” có nghĩa là bạn đã từng gặp, biết,..... một người nào đó hoặc điều gì đó trước đây. “kennen”  đi với một danh từ, tên riêng hoặc một đại từ, nhưng không đi với mệnh đề phụ Nebensatz (mệnh đề có động từ đứng ở vị trí cuối). Ví dụ:

  • Kennst du seine Mutter? – Nein, ich kenne seine Mutter nicht.
  • Kennst du dieses Buch von Franz Kafka? – Ja, ich kenne es.

- "wissen" có nghĩa là bạn biết thông tin về điều gì đó hoặc ai đó. Bạn có thể đã từng đọc hoặc nghe thông tin này. “wissen” có thể đi với mệnh đề phụ Nebensatz. Ví dụ:

  • Weißt du, wann dieses Buch erschienen ist? – Nein, das weiß ich nicht.
  • Markus weiß, dass München in Bayern liegt. – Weiß Tanja das auch?

Ngoài ra, “wissen” còn được sử dụng trong cấu trúc: etwas über jemanden wissen. Chẳng hạn:

  • Kennst du meinen Freund Markus? – Nein, ich kenne ihn nicht. Ich weiß auch nicht viel über ihn.

→ Tôi chưa bao giờ gặp Markus cũng như tôi chưa nghe hoặc đọc bất kỳ thông tin nào về anh ta.

- „Ich kenne das“ oder „Ich weiß das“?

  • Gestern Abend hatte ich auf einmal total Lust auf Schokolade. – Ich weiß (das).
  • Gestern Abend hatte ich auf einmal total Lust auf Schokolade. – Ich kenne das.

„Ich weiß (das)“ có nghĩa là: tôi biết bạn thèm Sô-cô-la đêm qua, bởi tôi đã từng nhìn thấy bạn ăn nó hoặc bởi tôi không thấy còn nó trong tủ lạnh nữa.

„Ich kenne das“ có nghĩa là: tôi cũng trải qua cảm giác này trước đây, tôi hiểu cảm giác này.

2) nutzen und benutzen

- “nutzen” được sử dụng khi nhắc đến những thứ trừu tượng. Chẳng hạn:

  • Talent nutzen (sử dụng tài năng)
  • eine gute Gelegenheit/Chance nutzen (tận dụng một cơ hội tốt)
  • den Vorteil nutzen, um zu gewinnen (tận dụng lợi thế để chiến thắng)

- “benutzen” sử dụng với những thứ cụ thể. Chẳng hạn:

  • Ich benutze heute meinen Laptop. (Tôi đang sử dụng máy tính xách tay của tôi hôm nay.)
  • ein benutztes Handtuch (một chiếc khăn đã qua sử dụng)

3) antworten und beantworten

- “antworten”

  • Có thể đứng độc lập mà không cần tân ngữ: Ich antworte.
  • Có thể đi với Personalpronomen (đại từ nhân xưng) ở Dativ: Ich antwortete ihm.
  • Có thể đi với giới từ “auf”: Ich antworte ihm auf die Frage.

- “beantworten”

  • Luôn yêu cầu một tân ngữ ở Akkusativ: Ich beantworte die Frage.
  • Có thể đi với Personalpronomen ở Dativ: Ich beantworte ihm die Frage.
  • Không đi với giới từ.

 

Bài tập đánh giá kiến thức

11599B3C6FEAF32B472588D3000FBEDF
Cập nhật lần cuối: 10/05/2024 10:49:27 SA