Phân biệt hin và her trong tiếng Đức
Trình độ: A2 / B1

Phân biệt hin và her trong tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 

Hin và her là 2 phó từ chỉ nơi chốn (lokal adverb) thường gặp. Việc nhầm lẫn giữa chúng là điều hoàn toàn có thể xảy ra. Bài viết ngày hôm nay sẽ giúp bạn phân biệt hin và her.

Cùng bắt đầu nhé!!!

1. Phân biệt hin và her

hin

her 

- Mô tả chuyển động hướng xuất phát ra khỏi người nói 

- Tương ứng với câu hỏi Wohin

- Mô tả chuyển động hướng về phía người nói

- Tương ứng với câu hỏi Woher

🙋 ➩ 

Vom Sprecher weg

🙋   ⇦  

In Richtung Sprecher 

Wohin gehst du? - Wo gehst du hin

→  Bạn đi đến đâu? (Từ vị trí của hai người đang giao tiếp, cụ thể hơn là vị trí của người nói, bạn sẽ di chuyển đến đâu?)

Woher kommst du? - Wo kommst du her

→ Bạn đến từ đâu? (Bạn đã di chuyển từ chỗ nào đến vị trí hai người đang giao tiếp, cụ thể hơn là vị trí của người nói.)

 

2. Cách sử dụng của hin và her

- Hin và her không được sử dụng riêng biệt mà chúng sẽ đi với động từ (Verb) hoặc giới từ (Präposition) để nhằm xác định hướng của chuyển động

     a. Hin và her với Động từ 

- Hin và her sẽ kết hợp với các động từ chỉ chuyển động (kommen, fahren, gehen, bringen,...) tạo nên các động từ tách (Trennbare Verben) 

 Komm bitte her! Ich muss mit dir reden. 

(Đến đây! Tôi phải nói chuyện với bạn.)

→ herkommen trong trường hợp này chỉ việc di chuyển đến chỗ người nói. 

Geht bitte irgendwo anders hin! Ich brauche Ruhe! 

(Làm ơn đi bất kỳ chỗ nào khác. Tôi cần sự yên tĩnh!)

→ hingehen trong trường hợp này chỉ việc di chuyển từ vị trí của người nói đến vị trí khác. 

     b. Hin và her với giới từ

- Để xác định phương hướng chính xác hơn, hin và her thường được kết hợp với các giới từ (aus, ein, auf, unter, über,...) 

raus = hinaus/heraus

Tương tự ta có: rauslaufen, rauskommen, rausfahren,....

Ich gehe aus dem Haus hinaus. 

(Tôi đi ra khỏi nhà.)

→ hinaus: đi ra ngoài và hướng về ra xa người nói. Người nói đang ở trong nhà. 

rein = hinein/herein

Tương tự ta có: reinlaufen, reinkommen, reinfahren,....

Einen Moment bitte, ich lasse dich gleich herein. 

(Chờ một chút, tôi sẽ cho bạn vào ngay.) 

→ herein: đi vào trong và hướng về phía người nói. 

rauf  = hinauf/herauf - Đi lên

Tương tự ta có: rauflaufen, raufkommen, rauffahren,....       

runter = hinunter/herunter - Đi xuống

Tương tự ta có: runterlaufen, runterkommen, runterfahren,....

rüber = hinüber/herüber - Vượt qua

Tương tự ta có: rüberlaufen, rüberkommen, rüberfahren,....

 

!!! Lưu ý:

Hình thức viết tắt cũng được sử dụng làm tiền tố trong một số động từ tách.

Anna kam zu mir ins Haus rein. 

(Anna đã đến nhà tôi.)

→ Người ta viết reinkommen thay vì hereinkommen

- Vì hin và her khi kết hợp với giới từ đều viết dưới dạng r- giới từ nên muốn phân biệt chúng phải dựa vào ngữ cảnh của câu

Bài tập đánh giá kiến thức

5236DE6325E11A15472588F200458E5E
Cập nhật lần cuối: 23/08/2023 11:59:58 SA