x

Phân biệt cấu trúc um...zu và zu + infinitiv trong tiếng Đức
Trình độ: A2 / B1

Phân biệt cấu trúc um...zu và zu + infinitiv trong tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 

Trong tiếng Đức, um...zu và zu + Infinitiv là hai cấu trúc tương tự nhau. Việc nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này thường xảy ra với người học tiếng Đức. Vậy làm thế nào để phân biệt hai cấu trúc này. Bài viết ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu nhé!!!

1. zu + Infinitiv

- Không thể hiện mục đích cụ thể, dùng để kể, thể hiện hoặc đưa ra nhận định về mặt cảm xúc,.... 

- Dấu hiệu nhận biết zu + infinitiv (động từ nguyên thể): 

    + Sau một số động từ diễn tả mong ước, suy nghĩ, dự định, cảm xúc hoặc sự bắt đầu hay kết thúc của một hành động (anfangen, aufhören, sich entscheiden, planen, vergessen, versuchen, vorhaben, vorschlagen…). Ví dụ: 

Ich habe vergessen, die Hausaufgaben zu machen.

(Tôi đã quên làm bài tập.)

→ Chỉ đơn giản là kể về sự việc quên làm bài tập, không thể hiện mục đích rõ ràng. 

    + Sau các cụm tính từ: sein/finden + Adjektiven (anstrengend, gut, interessant, langweilig, schön, spannend, wichtig…)

Es ist langweilig, den ganzen Tag am Strand zu sein.

(Thật nhàm chán khi ở bãi cát cả ngày.)

→ Chỉ đưa ra nhận định về mặt cảm xúc chứ không đưa ra mục đích cụ thể nào. 

    + Sau các cụm danh từ:  haben/machen +  Nomen (Lust, Zeit haben, Spaß …)

Ich habe keine Zeit, ins Reisebüro zu gehen.

(Tôi không có thời gian để đi đến công ty du lịch.)

→ Thể hiện sự than phiền, chứ không đưa ra mục đích cụ thể nào. 

!!!! Lưu ý: các cấu trúc đi với động từ nguyên thể nhưng không có zu:

      + Động từ khuyết thiếu: müssen, sollen, möchten, dürfen, wollen, können. 

      + Các động từ đặc biệt: “bleiben”, “lassen”

       + Các động từ chỉ cảm giác: “sehen”, “hören”,...

       + Các cấu trúc câu với trợ từ werden: Futur I, Konjunktiv II

2. um …zu

- Dùng để chỉ mục đích, trả lời cho câu hỏi Wozu? hoặc Wofür?. Để sử dụng um…zu, chủ ngữ trong mệnh đề chính bắt buộc phải giống chủ ngữ trong cấu trúc um…zu. Chẳng hạn:

Wozu lernst du Deutsch? (Bạn học tiếng Đức để làm gì?)

Ich lerne Deutsch, um in Deutschland studieren zu können. (Tôi học tiếng Đức để có thể học tập ở nước Đức.)

→ Mục đích học tiếng Đức của tôi là để được học tập ở Đức. Cấu trúc um….zu thể hiện một mục đích rõ ràng, cụ thể. 

- Chủ ngữ trong cấu trúc um…zu có thể được lược bỏ: 

 Ich arbeite so viel, um ich die Rechnung bezahlen zu können

= Ich arbeite so viel, um die Rechnungen bezahlen zu können.

Bài tập đánh giá kiến thức

8DDF66AE58E76124472588EA002D258A
Cập nhật lần cuối: 26/08/2023 10:36:35 SA