Phân biệt các loại đại từ trong tiếng Đức
Trình độ: A1 / A2 / B1

Phân biệt các loại đại từ trong tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 

Trong tiếng Đức, đại từ (Pronomen/Pronomina) được coi là thành phần thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. Đại từ phụ thuộc vào giống (Genus: Feminin, Maskulin, Neutral), cách (Kasus: Nominativ, Akkusativ….) và số lượng (Numerus: Singular, Plural). Ví dụ: Ich kenne ihn. (ihn: Maskulin, Akkusativ, Singular). Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu cách phân loại các loại đại từ trong tiếng Đức.

Cùng bắt đầu nhé!!

 

Có tất cả 7 loại đại từ thường gặp trong tiếng Đức.

Personalpronomen

Đại từ nhân xưng

ich, du, er, sie, es, Sie, wir, ihr, ihn, ihm 

Đại từ nhân xưng thay thế một danh từ đã được đề cập,

được sử dụng để nói về bản thân hoặc để xưng hô với người khác.

1. Ich habe eine Katze. Sie ist sehr niedlich.

(Tôi có một con mèo. Nó rất dễ thương.)

Possessivpronomen

Đại từ sở hữu

dein-, mein-, sein-,.....

Đại từ sở hữu được sử dụng khi muốn thể hiện quyền sở hữu.

1. Das ist mein Hut. 

(Đây là con chó của tôi.)

2. Ich suche meinen Hut.

(Tôi đang tìm con chó của tôi.)

Demonstrativpronomen

Đại từ chỉ định

dieser, diese, dieser, jener, jene, jenes,......

Đại từ xác định được sử dụng để nhấn mạnh,

xác định chính xác đối tượng được nhắc tới.

1. Welches Auto möchten Sie kaufen, dieses [Auto] oder jenes [Auto]?

(Bạn muốn mua cái xe nào, cái này hay cái đó?)

2. Hat sie einen neuen Freund? – Nein, es ist derselbe [Freund] wie neulich.

(Cô ấy có bạn trai mới à? - Không, vẫn là người hôm trước thôi.)

Relativpronomen

Đại từ quan hệ 

der, die, das, welcher, welche, welches,......

Được sử dụng để thay thế danh từ, cụm danh từ,

cụm từ trong mệnh đề quan hệ. 

1. Er hatte einige Zaubersprüche, deren er sich nicht mehr ganz entsinnen konnte.

(Anh ta có một số câu thần chú mà anh ta không thể nhớ rõ.)

2. Die Frau, welcher der Hund gehört, hatte einen Autounfall.

(Người phụ nữ sở hữu con chó đã gặp tai nạn xe hơi.)

Interrogativpronomen

Đại từ nghi vấn

wer, was,..

Đại từ nghi vấn thay thế danh từ hoặc

đại từ được nhắm tới trong một câu nghi vấn.

1. Wer hat das gesagt? 

(Ai đã nói vậy?)

Reflexivpronomen 

Đại từ phản thân

sich, mich, dich,....

Đại từ phản xạ được sử dụng với các động từ phản xạ để nói về

hành động của bản thân mình hoặc hành động mình và ai đó cùng thực hiện.

1. Ich dusche mich

(Tôi tắm.)

2. Ich putze mir die Zähne.

(Tôi đánh răng.)

Indefinitpronomen

Đại từ không xác định

irgendwer, man, niemand, …….

Được sử dụng để khái quát điều gì đó hoặc ai đó chưa được xác định.

1. Ich sollte jemanden anrufen.

(Tôi nên gọi cho ai đó.)

2. Ich habe heute nichts zu tun.

(Tôi không có gì để làm ngày hôm nay.)


Ngoài ra, còn có một đại từ đặc biệt, không được xếp vào trong 7 loại trên là đại từ es.

Đại từ es có thể thay thế cho một từ, một thành phần câu hoặc cả câu. Đại từ này cũng được sử dụng trong các cụm cố định, làm chỉ ngữ giả khi chủ ngữ thực hiện hành động không xác định. Ví dụ: 

„Was macht unsere Tochter?“ (Con gái chúng ta đang làm gì?) 

– „Ich weiß es nicht.“ (Tôi không biết con gái chúng ta đang làm gì.)

→ „Es“ thay thế cho toàn bộ câu „Ich weiß nicht, was unsere Tochter macht.“) để không phải lặp lại.

Bài tập đánh giá kiến thức

778FF7B68E1F7A584725890A004F94FF
Cập nhật lần cuối: 20/01/2025 02:48:33 CH