Trong tiếng Đức có hai dạng câu hỏi chính. Đó là dạng câu hỏi có từ để hỏi (W-Fragen) và dạng câu hỏi với câu trả lời có/không (Ja-/Nein- Fragen). Bài viết ngày hôm nay sẽ giúp bạn tìm hiểu về hai dạng câu hỏi này.
Cùng bắt đầu nhé!!!
1. W-Fragen
W-Fragen là dạng câu hỏi được bắt đầu với từ để hỏi i>.
Một số từ để hỏi thường gặp trong tiếng Đức:
Wann: Khi nào? Warum/ Wieso: Tại sao? Was: Cái gì?
Wie: Như thế nào? Wie viel(e): Bao nhiêu? Wo: Ở đâu?
Woher: Từ đâu? Wohin: Đến đâu? Wie lange: Bao lâu
Wer: Ai? .......
Ví dụ:
a. Wann kommst du? (Khi nào bạn đến?)
b. Warum hat er noch nicht seine Hausaufgaben gemacht? (Tại sao anh ta vẫn chưa làm bài tập về nhà?)
c. Wo wollen wir uns treffen? (Chúng ta gặp nhau ở đâu?)
2. Ja-/Nein- Fragen
Ja-/Nein- Fragen là dạng câu hỏi bắt đầu bằng một động từ, có thể là động từ chính (Vollverben), động từ khuyết thiếu (Modalverben), trợ động từ (Hilfsverben)
Ví dụ:
a. Kommst du mit? (Bạn có đi cùng không?)
→ Câu hỏi bắt đầu với động từ chính ‘’kommen’’
b. Kann ich mit dem Fahrrad fahren? (Tôi có thể đi bằng xe đạp không?)
→ Câu hỏi bắt đầu với động từ khuyết thiếu ‘’können’’
c. Ist Ben gestern nach Berlin umgezogen? (Ben đã chuyển đến Berlin ngày hôm qua phải không?)
→ Câu hỏi bắt đầu với trợ động từ ‘’sein’’
Cách trả lời câu hỏi dạng Ja-/Nein- Fragen:
- Đối với câu hỏi mang tính khẳng định, câu trả lời sẽ bắt đầu bằng Ja (Có/Đúng) hoặc Nein (Không)
Ví dụ: Kommst du aus Vietnam? (Bạn đến từ Việt Nam à?)
→ Ja, ich komme aus Vietnam. (Đúng, tôi đến từ Việt Nam.)
→ Nein, ich komme aus Korea. (Không, tôi đến từ Hàn Quốc.)
- Đối với câu hỏi mang tính phủ định (chứa yếu tố phủ định kein-, nicht,..), câu trả lời sẽ bắt đầu với Doch (Có chứ) hoặc Nein (Không).
Ví dụ: Kommst du nicht zur Party? (Bạn không đến dự tiệc à?)
→ Doch, ich komme sofort. (Có chứ, tôi đến ngay bây giờ.) ⇒ Thể hiện sự không đồng tình với câu hỏi.
→ Nein, ich komme nicht. (Không, tôi không đến.) ⇒ Thể hiện sự đồng tình với câu hỏi