Giới từ chỉ thời gian (temporale Präpositionen) là những giới từ xác định một thời điểm cụ thể hoặc một khoảng thời gian. Trong tiếng Đức, có 5 loại giới từ chỉ thời gian đi với cách 4 Akkusativ. Đó là: um, gegen, bis, für và über. Vậy cách sử dụng của 5 loại giới từ này có gì khác nhau? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!!!
Giới từ |
Frage |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
um |
Wann/Um wie viel Uhr? |
1. Cho biết giờ (Uhrzeit) chính xác
2. Cho biết năm tương đối. |
1. Wann fährt der Zug vom Frankfurter Hauptbahnhof ab? - Um 17: 34. (Khi nào thì tàu rời Ga Trung tâm Frankfurt? - Lúc 17:34.) 2. Wann wurde die Kirche gebaut? - Die Kirche wurde um 1750 gebaut. (Nhà thờ được xây dựng khi nào? - Khoảng năm 1750.) |
gegen |
Wann/ Wie viel Uhr? |
Cho biết giờ (Uhrzeit) tương đối |
1. Wann kommst du etwa wieder? - Gegen 20:00 Uhr. (Khi nào bạn về? - Khoảng 8 giờ tối.) 2. Wie viel Uhr ist es? - Ich weiß es nicht genau. Es müsste so gegen 16:00 Uhr sein. (Mấy giờ rồi? - Tôi không biết chính xác. Chắc khoảng 4:00 chiều.) |
bis |
Bis wann? |
Cho biết điểm kết thúc của một khoảng thời gian. Bis đi với Akkusativ khi theo sau nó là một danh từ không có quán từ. |
1. Bis wann wollen ihre Gäste bleiben? - Unsere Gäste wollen nur noch bis Freitag bleiben. (Khách của bạn muốn ở lại cho đến khi nào? - Khách của chúng tôi chỉ muốn ở lại đến thứ Sáu.) |
für |
(Für) wie lange? |
Cho biết một khoảng thời gian tương lai. |
1. Wie lange bleiben Sie in Kiel? - Ich bleibe nur für drei Tage in Kiel. (Bạn ở Kiel bao lâu? - Tôi chỉ ở Kiel ba ngày.) |
über |
Wie lange? |
Cho biết một khoảng thời gian. Mang nghĩa là nhiều hơn, lâu hơn (mehr als/länger) |
1. Wie lange wartest du schon auf mich? - Ich warte schon über eine Stunde auf dich. (Em đã đợi anh bao lâu rồi? - Anh đã đợi em hơn một tiếng đồng hồ rồi.) |