x

Phân biệt các động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức
Trình độ: A1 / A2 / B1

Phân biệt các động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 

Có 6 loại động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức: können, mögen/möchten, sollen, müssen, wollen, dürfen. Động từ khuyết thiếu đi với Infinitiv (động từ nguyên thể) ở cuối câu. Người học tiếng Đức thường gặp khó khăn trong việc phân biệt các loại động từ khuyết thiếu này. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách sử dụng của các động từ khuyết thiếu này nhé!

 

1. „müssen“

  Sự cần thiết (Notwendigkeit)

  Ich muss die E-Mail heute noch beantworten.

  Tôi phải trả lời email hôm nay. 

  Nghĩa vụ (Pflicht)

  Wir alle müssen Steuern zahlen. 

  Tất cả đều phải đóng thuế. 

  Phủ định của müssen sử dụng nicht brauchen zu

  Ich verdiene nichts, deshalb brauche ich keine Steuern zu zahlen.

  Tôi không kiếm được gì nên không phải đóng thuế.

2. „können“

  Khả năng thông qua việc học hỏi  (Fähigkeit [etwas gelernt])

  Herr Kleinschmidt kann sehr gut kochen. (Er hat es schon gelernt.)

  Ông Kleinschmidt có thể nấu ăn rất ngon. (Ông ấy đã học nấu ăn.)

  Không có khả năng (Unfähigkeit/Unmöglichkeit mit Verneinung)

  Menschen können nicht fliegen. 

  Con người không thể bay. 

  Sự cho phép (Erlaubnis)

  Du kannst gerne früher gehen. 

  Bạn có thể về trước. 

  Lời khuyên hoặc yêu cầu lịch sự (Vorschläge oder höfliche Bitten)

  Können Sie mich bitte mit Frau Kaiser verbinden?

  Làm ơn cho tôi gặp cô Kaiser được không?

3. „wollen“

  Mong ước (Wunsch, Absicht oder Wille)

  Ich will mir ein neues Auto kaufen. 

  Tôi muốn mua một cái ô tô mới cho mình. 

  Từ chối với phủ định (Sich weigern mit Verneigung)

  Der kleine Bub will nicht in die Schule gehen.

  Bob bé nhỏ không muốn đi học.

  „Möchten“ là dạng lịch sự hơn của „wollen“

 

4. „dürfen“

  Sự cho phép (Erlaubnis)

  Das 12-jährige Mädchen darf heute ins Kino gehen. 

  Cô bé 12 tuổi hôm nay được phép đi xem phim.

  Cấm đoán có yếu tố phủ định (Verbot mit Verneinung)

  In öffentlichen Gebäuden darf man nicht rauchen. 

  Không được phép hút thuốc ở các tòa nhà công cộng.

  Câu hỏi lịch sự (Höfliche Frage)

  Darf ich hier mal telefonieren?

  Tôi có được phép gọi điện ở đây không?

5. „sollen“

  Nhiệm vụ (Auftrag)

  Ich soll heute länger arbeiten. (Mein Chef hat das gesagt.) 

  Tôi nên làm việc lâu hơn hôm nay. (Sếp của tôi đã nói thế.)

  Yêu cầu về mặt đạo đức (Moralische Forderung)

  Man soll sich gegenseitig respektieren. 

  Mọi người nên tôn trọng lẫn nhau.

  Điều răn/luật (Gebot/Gesetz)

  Man soll nicht lügen. 

  Không nên nói dối.

  Đưa ra khuyến nghị hoặc lời khuyên (Empfehlung oder Ratschlag)

  Du solltest mehr Sport treiben.

  Bạn nên tập thể dục nhiều hơn.

6.  „mögen/möchten“

  Yêu thích (Vorliebe)

  Ich mag essen, trinken und tanzen. 

  Tôi thích ăn, uống và nhảy.

  Không thích (Abneigung)

  Den Hund meiner Nachbarin mag ich nicht. 

  Tôi không thích con chó của cô hàng xóm.

  „möchten“ là dạng Konjunktiv 2 (thể giả định) của „mögen“, được sử dụng như một động từ khuyết thiếu để thể hiện mong muốn. 

  Ich möchte hier essen. 

  Tôi muốn ăn ở đây.

  „mögen“ rất hiếm được sử dụng như một động từ khuyết thiếu ngày này , thay vào đó nó thường được sử dụng như một động từ thường (không đi kèm động từ thứ hai).

  Ich mag dich.

  Tôi thích bạn. 


 

Bài tập đánh giá kiến thức

A6780AA4B58C90EC472588F10030C9DF
Cập nhật lần cuối: 13/02/2023 12:17:44 CH