Phân biệt aber và sondern trong tiếng Đức
Trình độ: A1

Phân biệt aber và sondern trong tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 

Ngay từ thời điểm tiếp xúc với tiếng Đức, chúng ta đều bắt gặp từ nối aber và sondern. Cả hai từ nối này đều mang nghĩa là “nhưng”, thể hiện sự tương phản, hạn chế hoặc một điều gì đó không được mong đợi. Vậy điểm giống nhau và điểm khác biệt của hai từ nối này là gì? Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu nhé. 

 

aber

sondern

Giống nhau

- Đều dùng để kết nối hai mệnh đề chính (Hauptsatz), đều đứng ở vị trí 0 trong câu. Cả hai từ nối đều được đặt sau dấu phẩy. Ví dụ: 

       Wir haben eine kleine Wohnung, aber wir wollen ein großes Haus mit Balkon und Garten kaufen. 

       (Chúng tôi có một căn hộ nhỏ, nhưng chúng tôi muốn mua một ngôi nhà lớn với ban công và vườn.)

       Der Junge spielt nicht mit Puppen, sondern er malt Bilder. 

      (Cậu bé không chơi với búp bê, cậu vẽ tranh.)

- Khi chủ ngữ và động từ ở hai mệnh đề giống nhau, ta có thể lược bỏ chúng ở mệnh đề thứ 2 với aber và sondern:

     Das Haus ist sehr schön, aber es ist sehr teuer

      →  Das Haus ist sehr schön, aber sehr teuer

     (Ngôi nhà rất đẹp, nhưng nó rất đắt.)

     Ich komme heute nicht, sondern ich komme morgen

     → Ich komme heute nicht, sondern morgen

    (Tôi sẽ không đến hôm nay, nhưng tôi sẽ đến vào ngày mai.)

Khác nhau

Aber được sử dụng với tất cả các trường hợp thể hiện sự tương phản, mâu thuẫn, một hậu quả không mong muốn hay khi muốn đưa ra một gợi ý thay thế. Aber có thể đi với cả câu khẳng định và phủ định.

    Das Haus ist sehr schön, aber wir kaufen es nicht

    (Ngôi nhà rất đẹp, nhưng chúng tôi không mua nó.)

    Das Haus ist nicht schön, aber es ist sehr billig. 

     (Ngôi nhà không đẹp, nhưng nó rất rẻ.)

Sondern là một trường hợp đặc biệt của aber. Mệnh đề với sondern được sử dụng khi mệnh đề chính trước đó có chứa yếu tố phủ định (kein-, nicht, nie)

    Er liebt nicht Anna, sondern Maria. 

    (Anh ta không yêu Anna, nhưng anh ta yêu Maria.)

- Sondern thường đứng cùng từ “lieber”:

    Ich möchte keinen Wein, sondern lieber ein Bier. 

    (Tôi không muốn rượu, tôi muốn uống bia hơn.)

 

Bài tập đánh giá kiến thức

789F6F80C89B97C8472588E60032D269
Cập nhật lần cuối: 21/05/2024 09:52:41 SA