Trong bài viết ngày hôm nay, Vogel sẽ cùng bạn tìm hiểu về một số từ phủ định trong tiếng Đức. Cùng bắt đầu nhé!!!
Từ phủ định |
Ví dụ |
Lưu ý |
nicht |
- Nicht có thể được sử dụng để phủ định toàn bộ câu, phủ định động từ hoặc phủ định một danh từ với mạo từ xác định. |
|
Ich kaufe diese Schuhe nicht. (Tôi không mua đôi giày này.) |
- Nicht có thể đứng ở cuối câu, phủ định cho toàn bộ câu. |
|
Ich kann nicht weiterfahren. (Tôi không thể tiếp tục đi.) |
- Khi động từ đứng ở vị trí cuối câu (ví dụ: động từ tách, câu có chứa động từ khuyết thiếu, câu có động từ nguyên thể, thì hiện tại hoàn thành), nicht sẽ đứng trước phần động từ/động từ ở cuối câu. |
|
Das Buch liegt nicht auf dem Tisch. (Cuốn sách không ở trên bàn.) |
- Nicht có thể đứng trước giới từ. |
|
Ich muss nicht viel arbeiten. (Tôi không phải làm việc nhiều.) |
- Nicht có thể đứng trước các bổ ngữ chỉ cách thức. |
|
kein |
Ich habe keine Tochter. (Tôi không có con gái) |
- Được dùng để phủ định danh từ đi với mạo từ không xác định, danh từ không đi kèm mạo từ. |
ohne |
Mein Chef trinkt den Kaffee immer ohne Zucker. (Sếp tôi luôn uống cà phê không đường.) |
- ohne + Akkusativ (thường giống của danh từ sau ohne sẽ được lược bỏ) |
keiner |
Keiner von uns hatte Lust zu arbeiten. (Không ai trong chúng tôi có hứng thú làm việc.) |
- Phủ định đối với người, keiner đóng vai trò làm chủ ngữ. |
niemand |
Ich kenne niemanden auf der Party. (Tôi không quen biết ai trong bữa tiệc.) |
- Phủ định cho người, có thể được dùng ở các cách khác nhau. |
nirgendwo/nirgends |
Ich kann meinen Schlüssel nirgendwo finden. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình ở bất cứ đâu.) |
- Phủ định địa điểm. |
nirgendwohin |
Ich kann nirgendwohin fahren. (Tôi không thể đi được bất cứ nơi nào.) |
- Phủ định hướng di chuyển. |
nichts |
Ich habe noch nichts gegessen. (Tôi vẫn chưa ăn bất cứ cái gì.) |
- Phủ định đồ vật, sự vật. |
nie/niemals |
Das darf niemals geschehen. (Điều đó không bao giờ được xảy ra.) |
- Phủ định thời gian, tần suất. |
außer |
Außer meinem Freund sind zwei andere Studenten bei der Prüfung durchgefallen. (Ngoại trừ bạn tôi, hai sinh viên khác đã trượt kỳ thi.) |
- außer + Dativ
|