Mệnh đề so sánh với als và wie
Trình độ: A2 / B1

Mệnh đề so sánh với als và wie Du học nghề Đức

 

 

So sánh hơn (Komparativ) và so sánh bằng là các chủ đề thường gặp trong tiếng Đức. Bài viết ngày hôm nay sẽ giới thiệu cách so sánh sử dụng als và wie kèm với mệnh đề phụ (Nebensatz).

Cùng bắt đầu nhé!

 

  1. Mệnh đề phụ so sánh với als

  • Sử dụng cho so sánh hơn (Komparativ) và so sánh không bằng hay so sánh khác. 

  • Cấu trúc:

           Kompara tiv (adj -[..] er)

           anders& nbsp;                                 , als + S + … + V

           etwas/ nichts anderes 

 

a. Die Texte waren länger, als ich erhofft hatte.

(Đoạn văn bản dài hơn tôi mong đợi.)

b. Ich habe deine Mimik anders gedeutet, als du meinst.

(Tôi đã hiểu nét mặt của bạn khác với những gì bạn nghĩ.)

c. Körpersignale aus anderen Kulturen bedeuten also oft etwas anderes, als man denkt.

(Kí hiệu hình thể ở các nền văn hóa khác nhau thường mang ý nghĩa khác hơn người ta nghĩ.)

 

  1. Mệnh đề phụ so sánh bằng với wie

  • Sử dụng cho so sánh ngang bằng

  • Cấu trúc:

               (nicht) so/ genauso + adj +......+, wie + S + … + V.

Die Prüfung war so schwer, wie er gesagt hat.

(Bài thi khó như anh ta đã nói.)

 

***Lưu ý: Trong một vài trường hợp người ta có thể lược bỏ so và genauso

Ich war nicht nervös, wie ich es befürchtet habe.

(Tôi không lo lắng như tôi đã lo ngại.)

 

Bài tập đánh giá kiến thức

6FA0678443082218472589360082AB4F
Cập nhật lần cuối: 23/08/2023 11:54:31 SA