Trong tiếng Đức, mệnh đề quan hệ (Relativsatz) là một phần ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn cho người học. Mệnh đề quan hệ có thể đi với đại từ quan hệ (Relativpronomen), với giới từ, với wo, was, wer… Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề quan hệ với wo, was và wer.
Cùng bắt đầu nhé!!!
Relativ mit Wo
Là mệnh đề phụ (Nebensatz) bổ nghĩa, giải thích thêm về danh từ/cụm danh từ chỉ địa điểm.
Mệnh đề quan hệ với Wo sẽ đứng ngay sau danh từ hoặc cụm danh từ chỉ địa điểm mà nó bổ sung, cung cấp thêm thông tin.
Danh từ và mệnh đề quan hệ ngăn cách nhau bởi dấu phẩy.
Die Stadt, wo ich wohne, ist sehr schön.
(Thành phố nơi tôi sinh sống rất đẹp.)
→ wo thay thế cho die Stadt
→ mệnh đề wo ich wohne bổ sung thêm thông tin cho danh từ die Stadt
Relativ mit Was
Là mệnh đề phụ (Nebensatz) cung cấp thêm thông tin cho danh từ chỉ sự vật không xác định (Indefinitpronomen) như: nichts, alles, vieles, das, etwas, einiges, weniges… hoặc thay thế cho cả câu trước.
Mệnh đề quan hệ với Was sẽ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ sung thông tin. Trong trường hợp thay thế cả câu thì nó đứng ngay sau câu đó và ngăn cách nhau bởi dấu phẩy.
Alles, was ich für die Prüfung gelernt habe, habe ich schon wieder vergessen.
(Tất cả những gì mà tôi đã học cho bài kiểm tra, tôi đã lại quên rồi.)
→ was thay thế cho alles
→ mệnh đề was ich für die Prüfung gelernt habe bổ sung thông tin cho etwas
Er schenkte ihr wunderschöne Rosen, was sie sehr überraschte.
(Anh ấy đã tặng cho cô ấy những bông hoa hồng rất đẹp, điều đó làm cô ấy rất bất ngờ.)
→ was thay thế cho cả vế câu trước nó
→ mệnh đề was sie sehr überraschte bổ sung thông tin cho cả mệnh đề trước đó
Relativ mit Wer
Là mệnh đề phụ (Nebensatz) cung cấp thêm thông tin cho danh từ chỉ người không xác định (unbestimmte Person) như là: jemand, eine Person, ein Mensch,...
Mệnh đề quan hệ với wer cũng đứng ngay sau danh từ mà nó cung cấp thông tin và ngăn cách nhau bởi dấu phẩy
***Lưu ý: Phải chú ý đến vai trò của wer trong câu (Nominativ, Akkusativ hay Dativ)
Es gibt jemanden, wer meinen Kuchen gegessen hat.
(Có người nào đó đã ăn bánh của tôi.)
→ wer thay thế cho jemand
→ trong mệnh đề wer làm chủ ngữ (Nominativ)
Der Mann findet eine Person, wen er lieben kann.
(Người đàn ông tìm kiếm một người mà anh ấy có thể yêu.)
→ wen thay thế cho eine Person
→ trong mệnh đề wer làm tân ngữ (Akkusativ) → wen
Anna mag ein Mensch, mit wem sie oft spricht.
(Anna thích một người, người mà cô ấy nói chuyện thường xuyên.)
→ wem thay thế cho ein Mensch
→ trong mệnh đề wer đi với giới từ mit (Dativ) → wem