x

Mệnh đề quan hệ ở Genitiv - Relativsätze im Genitiv
Trình độ: B1

Mệnh đề quan hệ ở Genitiv - Relativsätze im Genitiv Du học nghề Đức

 

 

Mệnh đề quan hệ là một chủ đề quen thuộc và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Đức. So với mệnh đề quan hệ ở Nominativ, Akkusativ hay Dativ, mệnh đề quan hệ ở Genitiv có một số điểm đặc biệt. Vậy điểm đặc biệt ở đây là gì? Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu trong bài viết hôm nay nhé!!!

 

1. Đại từ quan hệ ở Genitiv

 

maskulin

neutral

feminin

Plural

Relativpronomen im Genitiv

dessen

dessen

deren

deren

 

2. Mệnh đề quan hệ ở Genitiv 

Xét ví dụ: 

a. Peter ist Lehrer. Peters Eltern kommen aus Deutschland.

(Peter là một giáo viên. Cha mẹ của Peter đến từ Đức.)

Peter, dessen Eltern aus Deutschland kommen, ist Lehrer.

(Peter, có bố mẹ đến từ Đức, là một giáo viên.)

 

b. Die Söhne Peter und Sam lernen schnell Deutsch. Ihre Freunde kommen aus Deutschland. 

(Các con trai Peter và Sam nhanh chóng học tiếng Đức. Bạn bè của chúng đến từ Đức.)

→  Die Söhne Peter und Sam, deren Freunde aus Deutschland kommen, lernen schnell Deutsch.

(Hai con trai Peter và Sam, có bạn đến từ Đức, học tiếng Đức rất nhanh.)

  • Câu hỏi đặt ra là: Eltern ở dạng số nhiều (Plural), mang giống die, vậy tại sao lại sử dụng đại từ quan hệ dessen? Trong khi đó, Freunde cũng ở dạng số nhiều, mang giống die, tại sao lại sử dụng đại từ quan hệ deren?
  • Câu trả lời là: khi thành lập mệnh đề quan hệ ở Genitiv, đại từ quan hệ sẽ được chia theo danh từ trước nó, danh từ mà mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa. Do đó, Peter ở số ít, giống đực (der) nên đại từ quan hệ phải là dessen. Ngược lại, Die Söhne Peter und Sam ở dạng số nhiều (Plural) nên đại từ quan hệ phải sử dụng là deren. 

Bài tập đánh giá kiến thức

CA15DDAF8A1FD84F47258930005D3AE8
Cập nhật lần cuối: 23/08/2023 12:08:07 CH