x

Gradpartikel trong tiếng Đức
Trình độ: A1

Gradpartikel trong tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 

Các trợ từ Gradpartikel được sử dụng trước tính từ, trạng từ hoặc động từ để thể hiện mức độ. Tuy nhiên người học tiếng Đức thường gặp vấn đề với các từ này. Bài viết dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa chung nhất của các trợ từ này với các ví dụ cụ thể. 

 

Gradpartikel

Nghĩa

Ví dụ

1. ganz

hoàn toàn, toàn bộ

Ich habe mir die Deutschen ganz anders vorgestellt. 

(Tôi hình dung người Đức hoàn toàn khác.)

2. sehr

rất

Ich bin sehr müde. 

(Tôi rất mệt.)

3. kaum

hiếm khi

Der Test war kaum anspruchsvoll.

(Bài kiểm tra hầu như không khó.)

4. immer

luôn luôn

Er war immer höflich zu mir. 

(Anh ấy luôn lịch sự với tôi.)

5. etwas

đề cập chung chung, không rõ chi tiết

Sie sind etwas gefährdet. 

(Bạn đang gặp rủi ro.)

6. ziemlich

có vẻ như, khá

Das finde ich ziemlich bescheuert. 

(Tôi thấy điều đó khá ngớ ngẩn.)

7. zu

quá

Das Auto ist zu teuer. 

(Chiếc xe quá đắt.)

8. überhaupt

hoàn toàn

Das ist überhaupt nicht möglich. 

(Điều đó hoàn toàn không thể.)

9. durchaus

chắc chắn

Was Sie sagen, ist durchaus richtig. 

(Những gì bạn nói là chắc chắn chính xác.)

10. viel

nhiều

Es geht ihm schon viel besser. 

(Anh ấy đang làm tốt hơn nhiều.)

11. noch

vẫn, thậm chí

Der Bahnhof ist noch näher als die Bibliothek. 

(Ga tàu thậm chí còn gần hơn thư viện.)

12. absolut

tuyệt đối

Die Farbe ist absolut ungefährlich für Tiere. 

(Sơn tuyệt đối vô hại với động vật.)

13. total

toàn bộ, không có ngoại lệ

Der Fernseher ist total teuer. 

(Tivi siêu đắt tiền)

14. komplett

hoàn toàn, hoàn chỉnh

Die Zimmer sind komplett möbliert. 

(Các phòng được trang bị đầy đủ.)

15. höchst

vô cùng

Die Situation ist mir höchst unangenehm. 

(Tình huống khiến tôi vô cùng khó chịu.)

16. völlig

hoàn toàn, đầy đủ

Deine Reaktion ist völlig übertrieben.

(Phản ứng của bạn là hoàn toàn phóng đại.)

17. außergewöhnlich

đặc biệt, khác thường

Das Auto ist außergewöhnlich billig. 

(Chiếc xe đặc biệt rẻ.)

 

Bài tập đánh giá kiến thức

C99129E55E29F38A47258921000AE5A2
Cập nhật lần cuối: 23/08/2023 12:00:31 CH