Các trợ từ Gradpartikel được sử dụng trước tính từ, trạng từ hoặc động từ để thể hiện mức độ. Tuy nhiên người học tiếng Đức thường gặp vấn đề với các từ này. Bài viết dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa chung nhất của các trợ từ này với các ví dụ cụ thể.
Gradpartikel |
Nghĩa |
Ví dụ |
1. ganz |
hoàn toàn, toàn bộ |
Ich habe mir die Deutschen ganz anders vorgestellt. (Tôi hình dung người Đức hoàn toàn khác.) |
2. sehr |
rất |
Ich bin sehr müde. (Tôi rất mệt.) |
3. kaum |
hiếm khi |
Der Test war kaum anspruchsvoll. (Bài kiểm tra hầu như không khó.) |
4. immer |
luôn luôn |
Er war immer höflich zu mir. (Anh ấy luôn lịch sự với tôi.) |
5. etwas |
đề cập chung chung, không rõ chi tiết |
Sie sind etwas gefährdet. (Bạn đang gặp rủi ro.) |
6. ziemlich |
có vẻ như, khá |
Das finde ich ziemlich bescheuert. (Tôi thấy điều đó khá ngớ ngẩn.) |
7. zu |
quá |
Das Auto ist zu teuer. (Chiếc xe quá đắt.) |
8. überhaupt |
hoàn toàn |
Das ist überhaupt nicht möglich. (Điều đó hoàn toàn không thể.) |
9. durchaus |
chắc chắn |
Was Sie sagen, ist durchaus richtig. (Những gì bạn nói là chắc chắn chính xác.) |
10. viel |
nhiều |
Es geht ihm schon viel besser. (Anh ấy đang làm tốt hơn nhiều.) |
11. noch |
vẫn, thậm chí |
Der Bahnhof ist noch näher als die Bibliothek. (Ga tàu thậm chí còn gần hơn thư viện.) |
12. absolut |
tuyệt đối |
Die Farbe ist absolut ungefährlich für Tiere. (Sơn tuyệt đối vô hại với động vật.) |
13. total |
toàn bộ, không có ngoại lệ |
Der Fernseher ist total teuer. (Tivi siêu đắt tiền) |
14. komplett |
hoàn toàn, hoàn chỉnh |
Die Zimmer sind komplett möbliert. (Các phòng được trang bị đầy đủ.) |
15. höchst |
vô cùng |
Die Situation ist mir höchst unangenehm. (Tình huống khiến tôi vô cùng khó chịu.) |
16. völlig |
hoàn toàn, đầy đủ |
Deine Reaktion ist völlig übertrieben. (Phản ứng của bạn là hoàn toàn phóng đại.) |
17. außergewöhnlich |
đặc biệt, khác thường |
Das Auto ist außergewöhnlich billig. (Chiếc xe đặc biệt rẻ.) |