x

Giới từ và phân loại giới từ
Trình độ: A1 / A2 / B1 / B2

Giới từ và phân loại giới từ Du học nghề Đức

 

 

Giới từ là một chủ đề quan trọng nhưng không kém phần phức tạp nên thường gây khó dễ cho người học tiếng Đức. Vậy giới từ là gì và có các loại giới từ nào? Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về giới từ và cách phân loại các giới từ. 

Cùng bắt đầu nhé!!!

1. Giới từ là gì?

- Giới từ có thể được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa hai đối tượng, sự kiện hoặc bối cảnh khác. Giới từ đứng trước danh từ (với mạo từ và/hoặc tính từ) mà chúng đề cập đến. Ví dụ: 

Die Lampe steht auf dem Tisch. (Cái đèn ở trên mặt bàn.)

 

2. Các loại giới từ thường gặp

  • Giới từ chỉ vị trí (Lokale Präpositionen) trả lời cho câu hỏi WO, WOHIN, WOHER

Akkusativ

Dativ

Genitiv

Akkusativ + Dativ (Wechselpräposition)

  • durch, für, gegen, ohne, entlang, um (....herum), bis
  • aus, bei, mit, nach, seit, von, zu, ab, außer, gegenüber
  • innerhalb, außerhalb, oberhalb, unterhalb, diesseits, jenseits, abseits
  • in, an, auf, über, neben, zwischen, unter, vor, hinter

 

  • Giới từ chỉ thời gian (Temporale Präpositionen) trả lời cho câu hỏi WANN, WIE LANGE

Akkusativ

Dativ

Genitiv

Đặc biệt

  • auf, um, gegen, für, über
  • an, aus, bei, in, nach, vor, zu, zwischen, ab, seit, bis
  • außerhalb, innerhalb, während
  • von…..bis: von + Dativ, bis + Akkusativ
  • von…… bis zu: von + Dativ, bis zu Dativ

 

  • Giới từ chỉ nguyên nhân (Kausale Präpositionen) trả lời cho câu hỏi WARUM, WIESO, WESHALB

Dativ

Genitiv

  • aus, vor, wegen
  • wegen, angesichts, aufgrund, bezüglich, infolge, bezüglich, hinsichtlich, anlässlich 

 

  • Giới từ chỉ cách thức (Modale Präpositionen) trả lời cho câu hỏi WIE, WODURCH, WOMIT, WORAUS

Akkusativ

Dativ

Genitiv

  • auf, durch, ohne, unter
  • aus, entsprechend, gemäß, in, mit, nach, unter, zu, zufolge
  • laut, mangels, mittels, mithilfe, anhand

 

  • Giới từ chỉ mục đích (Finale Präpositionen) trả lời cho câu hỏi WOZU, WOFÜR

Akkusativ

Dativ

Genitiv

  • gegen, für
  • zu
  • zwecks

 

  • Giới từ chỉ sự nhượng bộ (Konzessive Präpositionen) 

Dativ

Genitiv

  • außer
  • trotz, ungeachtet, 

 

  • Giới từ chỉ sự thay thế (Alternative Präpositionen)

Genitiv

  • anstatt, statt, anstelle

 

Bài tập đánh giá kiến thức

92266A6B6DE9CDC647258937000476C3
Cập nhật lần cuối: 26/08/2023 10:26:52 SA