Giới từ là một chủ đề quan trọng nhưng không kém phần phức tạp nên thường gây khó dễ cho người học tiếng Đức. Vậy giới từ là gì và có các loại giới từ nào? Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về giới từ và cách phân loại các giới từ.
Cùng bắt đầu nhé!!!
1. Giới từ là gì?
- Giới từ có thể được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa hai đối tượng, sự kiện hoặc bối cảnh khác. Giới từ đứng trước danh từ (với mạo từ và/hoặc tính từ) mà chúng đề cập đến. Ví dụ:
Die Lampe steht auf dem Tisch. (Cái đèn ở trên mặt bàn.)
2. Các loại giới từ thường gặp
Giới từ chỉ vị trí (Lokale Präpositionen) trả lời cho câu hỏi WO, WOHIN, WOHER
Akkusativ |
Dativ |
Genitiv |
Akkusativ + Dativ (Wechselpräposition) |
|
|
|
|
Giới từ chỉ thời gian (Temporale Präpositionen) trả lời cho câu hỏi WANN, WIE LANGE
Akkusativ |
Dativ |
Genitiv |
Đặc biệt |
|
|
|
|
Giới từ chỉ nguyên nhân (Kausale Präpositionen) trả lời cho câu hỏi WARUM, WIESO, WESHALB
Dativ |
Genitiv |
|
|
Giới từ chỉ cách thức (Modale Präpositionen) trả lời cho câu hỏi WIE, WODURCH, WOMIT, WORAUS
Akkusativ |
Dativ |
Genitiv |
|
|
|
Giới từ chỉ mục đích (Finale Präpositionen) trả lời cho câu hỏi WOZU, WOFÜR
Akkusativ |
Dativ |
Genitiv |
|
|
|
Giới từ chỉ sự nhượng bộ (Konzessive Präpositionen)
Dativ |
Genitiv |
|
|
Giới từ chỉ sự thay thế (Alternative Präpositionen)
Genitiv |
|