x

Giới từ chỉ thời gian đi với Dativ
Trình độ: A1 / A2 / B1

Giới từ chỉ thời gian đi với Dativ Du học nghề Đức

 

 

Trong tiếng Đức, giới từ (Präpositionen) cũng là một phần ngữ pháp quan trọng. Temporale Präpositionen là những giới từ thời gian có thể đi với cả Akkusativ và Dativ, trong đó phải kể đến các giới từ in, an, vor và nach là những giới từ đi với Dativ. Vậy cách phân biệt những giới từ này như thế nào? Bài viết ngày hôm nay sẽ giải đáp thắc mắc này.

Cùng bắt đầu nhé!!!

 

1. Phân biệt in và an

in 

an 

Diễn tả các mùa hoặc các tháng hoặc trong giờ/ phút/ ngày. 

Diễn tả các buổi trong ngày, các thứ trong tuần và ngày tháng năm cụ thể.

  • im + Monatsname (vào tháng…)

Ich bin im Juli geboren. 

(Tôi sinh vào tháng 7.)

  • im + Jahreszeit (vào mùa…)

Im Winter fahren wir Ski.

(Chúng tôi đi trượt tuyết vào mùa đông.)

  • im + Jahrhundert (vào thế kỷ…)

Er ist im 18. Jahrhundert geboren.

(Ông ấy sinh vào thế kỷ thứ 18.)

  • im Jahr … (vào năm…)

Ich bin im Jahr 2010 nach Deutschland gekommen.

(Tôi đã đến Đức vào năm 2010.)

  • in + Dativ (trong…phút/ giờ/ ngày…nữa)

Er kommt in 10 Minuten zurück.

(Anh ấy sẽ quay trở lại trong 10 phút nữa.)

  • am + Tageszeit (vào buổi…)

Ich gehe am Nachmittag einkaufen.

(Tôi đi mua sắm vào buổi chiều.)

am Morgen (vào buổi sáng)

 am Mittag (vào buổi trưa)

am Nachmittag (vào buổi chiều)

am Abend (vào buổi tối)

* Lưu ý: in der Nacht (vào ban đêm)

  • am + Datum (vào ngày tháng năm)

Ich habe am 24. Mai einen Termin beim Arzt.

(Tôi có lịch hẹn khám bác sĩ vào ngày 24/5.)

  • am + Wochentag (vào ngày trong tuần)

Wir treffen uns am Mittwoch.

(Chúng tôi gặp nhau vào thứ 4.)

 

 2. Phân biệt vor với nach 

vor (trước)

nach (sau)

  • Diễn tả một sự việc, hành động diễn ra trước một mốc thời gian hoặc một sự kiện nào đó.

  • Diễn tả một sự việc, hành động diễn ra sau một mốc thời gian hoặc một sự kiện nào đó.

Vor 6 Uhr muss ich aufstehen.

(Tôi phải thức dậy trước 6 giờ.)

Ich bin vor einem Jahr nach Deutschland gekommen.

(Tôi đã đến nước Đức một năm trước.)

Nach dem Unterricht gehe ich ins Kino.

(Sau buổi học tôi đi xem phim.)

Wir sollten nach dem Schulabschluss einen Job suchen.

(Chúng ta nên tìm một công việc sau khi tốt nghiệp.) 

 

 

 

Bài tập đánh giá kiến thức

922DCEA42C92693C4725890700364763
Cập nhật lần cuối: 22/03/2023 07:58:18 SA