Các mệnh đề chỉ nguyên nhân không chỉ được hình thành bởi các từ nối, mà còn bởi các giới từ. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về giới từ chỉ nguyên nhân trong tiếng Đức.
1. WEGEN
- Giới từ được sử dụng phổ biến nhất là „wegen“.
- Danh từ có quán từ hoặc tính từ bổ trợ đi kèm, khi kết hợp với wegen người ta thường chia danh từ ở dạng Genitiv. Ngược lại, danh từ ở dạng số nhiều không có quán từ hoặc tính từ đi kèm, khi kết hợp với wegen người ta thường chia danh từ ở Dativ.
wegen + Genitiv: Wegen der Regenfälle fährt niemand mit dem Fahrrad.
(Vì trời mưa nên không ai đi xe đạp.)
wegen + Dativ: Wegen Regenfällen fährt niemand mit dem Fahrrad.
(Không ai đi xe đạp vì trời mưa.)
2. AUFGRUND
- Giới từ „aufgrund“ chỉ lý do, có ý nghĩa tương tự với „wegen“ nên có thể dùng thay thế cho nhau. Ví dụ:
Aufgrund seiner guten Computerkenntnisse fand er sofort einen Job.
= Wegen seiner guten Computerkenntnisse fand er sofort einen Job.
(Nhờ có kỹ năng máy tính tốt, anh ấy đã tìm được việc làm ngay lập tức.)
!!! Tuy nhiên, aufgrund thường được sử dụng trong ngôn ngữ hành chính nhiều hơn.
3. AUS - VOR
- Giới từ „aus“ und „vor“ đứng trước danh từ thể hiện cảm xúc, phẩm chất hoặc thái độ. font>
- Các danh từ kết hợp với „aus“ và „vor“ thường không có mạo từ đi kèm.
Ví dụ:
Er schlug vor Wut mit der Faust auf den Tisch.
(Anh ấy tức giận đập tay xuống bàn.)
→ „vor“ cho các hành động/phản ứng không chủ ý hoặc vô thức
Aus Verantwortungsgefühl verzichtete er auch in der Krise auf Kündigungen.
(Vì tinh thần trách nhiệm, anh ấy cũng không sa thải nhân viên trong thời kỳ khủng hoảng.)
→ „aus“ thường được sử dụng cho các hành động có ý thức font>
4. DANK
- Giới từ „dank“ chỉ được sử dụng với điều gì đó tích cực. Nếu „dank“ được sử dụng với điều tiêu cực sẽ thể hiện sự mỉa mai, chế giễu.
Ví dụ:
Dank seiner Aufmerksamkeit konnte der Fehler rechtzeitig entdeckt werden.
(Nhờ sự chú ý của anh ấy, lỗi sai đã được phát hiện kịp thời.)
Dank seiner unendlich Vorbereitung endete die Produktpräsentation im Chaos.
(Nhờ sự chuẩn bị không ngừng nghỉ của anh ta, phần trình bày sản phẩm kết thúc trong sự hỗn loạn.) → Mỉa mai
!!! Dank có thể kết hợp với danh từ số ít ở Dativ hoặc Genitiv. Với danh từ số nhiều, phần lớn là Genitiv.