Động từ tách và động từ không tách trong tiếng Đức
Trình độ: A1 / A2 / B1

Động từ tách và động từ không tách trong tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 

Trong tiếng Đức, động từ ghép (die zusammengesetzten Verben) có thể được tạo ra bằng cách thêm tiền tố (Präfix) vào các động từ đơn giản (einfache Verben). Chẳng hạn: ankommen, mitkommen, auskommen, bekommen,..... những động từ này được tạo ra bởi sự kết hợp của các tiền tố khác nhau (an-, mit-, aus-, be-,....) với động từ “kommen”. Các động từ ghép này được chia làm hai loại: động từ tách và động từ không tách. Đối với động từ tách, tiền tố có thể tách ra khỏi động từ để đứng độc lập, đối với động từ không tách thì ngược lại. Vậy làm cách nào để phân biệt chúng? Bài viết dưới đây Vogel sẽ giúp các bạn nhận biết hai loại động từ này!

1) Một động từ có thể tách hay không phụ thuộc vào tiền tố của nó. Động từ tách thường đi cùng các tiền tố: ab-, an-, auf-, aus-, ein-, gegen-, hoch-, los-, mit-, nach-, vor-, weg-, weiter-, zurück-, da-, hin-, her-, raus-, rein-, rüber-, runter-

Ví dụ:

  • abfahren – „Ich fahre morgen ab.“ (Tôi sẽ đi vào ngày mai.)
  • ankommen -  „Der Zug kommt um 19 Uhr am Bahnhof an.“  (Tàu đến ga lúc 7 giờ tối.)
  • aufstehen – „Du stehst um 8 Uhr auf.“ (Bạn dậy lúc 8 giờ.)
  • mitkommen – „Ich komme zu dir mit.“  (Tôi sẽ đi với bạn.)

Ngoài ra còn có một số tiền tố tách được như: auseinander-, bei-, empor-, entgegen-, entlang-, entzwei-, fern-, fest-, fort-, gegenüber-, heim-, hinterher-, nieder-, zu, zurecht-, zusammen-

2) Động từ không tách thường đi với các tiền tố sau: be-, ent-, er-, ver-, zer-, ge-, miss-, emp-,

Chẳng hạn:

  • verstehen – „Ich verstehe diesen Satz nicht.“  (Tôi không hiểu câu này.)
  • bestehen – „Er besteht die Prüfung am Montag.“ (Anh ấy vượt qua kỳ thi vào thứ hai.)
  • erfinden – „Du erfindest etwas Neues.“  (Bạn phát minh ra một cái gì đó mới.)
  • entdecken – „Er entdeckt ein Geheimnis.“  (Anh ấy khám phá ra một bí mật.)

Ngoài ra còn có các tiền tố không tách khác như: fehl-, a-, dis-, im-, in-, non-, re-, un-

3) Bên cạnh đó, cũng có những tiền tố vừa có thể tách vừa có thể không tách như: durch-, über-, unter-, um-, wieder-, wider-,

  • „durchqueren“: nicht trennbar

  „Ich durchquere den Tunnel.“ (Tôi đang đi qua đường hầm.)

  • „durchschneiden“: trennbar

  „Ich schneide das Band durch.“ (Tôi sẽ cắt băng khánh thành.)

4)  Có những động từ ghép vừa có thể tách vừa có thể không tách. Ý nghĩa của từ do đó cũng thay đổi theo. (trường hợp hiếm gặp)

  • „Sie übersetzt mehrere Bestseller ins Deutsche.“ (Cô ấy dịch một số cuốn sách bán chạy nhất sang tiếng Đức.)

  • „Wir setzten zu der Insel über und erreichten bald danach unser Reiseziel.“ (Chúng tôi băng qua đảo [bằng thuyền] và đến đích ngay sau đó.)

 

Bài tập đánh giá kiến thức

20D0375EA770DAED472588D0001A1C20
Cập nhật lần cuối: 20/01/2025 03:11:01 CH