Các động từ sein và haben là các động từ khá đặc biệt trong tiếng Đức. Bài viết ngày hôm nay sẽ viết về động từ sein và haben ở thì quá khứ (Präteritum).
Cùng bắt đầu nhé!!!
- Cách dùng động từ sein và haben:
sein + Ort (địa điểm)/Beruf (nghề nghiệp)/Adj (tính từ)/.....Sein mang nghĩa thì, là, ở và được sử dụng để định dạng một chủ thể nào đó có đặc điểm nào đó.
a. Der Stift ist auf dem Tisch. (Ort)
(Cái bút ở trên bàn.)
b. Mein Vater ist ein Arzt. (Beruf)
(Bố tôi là một bác sĩ.)
c. Ich bin ledig. (adj)
(Tôi độc thân.)
haben + Nomen (danh từ) thể hiện sự sở hữu
Er hat einen Hund. (Nomen)
(Anh ấy có một chú chó.)
Bảng chia động từ sein và haben ở Präteritum:
sein |
haben |
|
ich/er/sie/es |
war |
hatte |
du |
warst |
hattest |
wir/sie/Sie |
waren |
hatten |
ihr |
wart |
hattet |
***Lưu ý:
Động từ sein và haben cũng có thể được chia ở quá khứ hoàn thành (Perfekt). Chúng được chia ở Partizip II và cũng đi kèm với trợ động từ sein và haben. Cách chia này có thể được sử dụng trong văn viết.
Die Frau ist sehr ärgerlich gewesen.
(Người phụ nữ đã rất tức giận.)
→ sein có Partizip II là gewesen và đi với trợ động từ sein khi ở Perfekt.
Letzte Woche habe ich Urlaub gehabt.
(Tuần trước tôi đã có một kì nghỉ.)
→ haben có Partizip II là gehabt và đi với trợ động từ haben khi ở Perfekt.
Trong văn nói, động từ sein và haben thường được chia ở thì quá khứ đơn (Präteritum) thay vì thì quá khứ hoàn thành (Perfekt).
Er hat Angst gehabt. → Er hatte Angst. (Anh ấy đã sợ.)
Der Plan ist nicht optimal gewesen. → Der Plan war nicht optimal. (Kế hoạch đã không thành công.)