x

Động từ khuyết thiếu ở thì quá khứ
Trình độ: A2 / B1

Động từ khuyết thiếu ở thì quá khứ Du học nghề Đức

 

 

Động từ khuyết thiếu (Modalverben) trong tiếng Đức là một phần ngữ pháp quan trọng mà người học cần nắm rõ. Bài viết ngày hôm nay sẽ viết về các động từ khuyết thiếu ở thì quá khứ (Präteritum).

Cùng bắt đầu nhé!!!

 

***Bảng chia động từ khuyết thiếu ở quá khứ:

 

können

müssen

dürfen

sollen

wollen

mögen

ich/er/sie/es

konnte

musste

durfte

sollte

wollte

mochte

du

konntest

musstest

durftest

solltest

wolltest

mochtest

wir/sie/Sie

konnten

mussten

durften

sollten

wollten

mochten

ihr

konntet

musstet

durftet

solltet

wolltet

mochtet

 

***Lưu ý:

  • Möchten là dạng Konjunktiv II của mögen, đồng thời nó cũng được dùng thay thế dạng quá khứ của mögen. Möchten là một động từ khuyết thiếu. 

  • Người ta chủ yếu sử dụng mögen mà không có động từ chính:

Bücher mag ich so sehr. (Tôi rất thích sách.)

Sie mag den Salat überhaupt nicht(Cô ấy hoàn toàn không thích món Salat.)

  • Thông thường, các động từ khuyết thiếu được chia ở thì quá khứ (Präteritum) thay vì thì hoàn thành (Perfekt):

Sie durften nicht darüber reden. Sie haben nicht darüber reden gedurft.

Es tut mir leid, aber er konnte das Ziel leider nicht erreichen. Es tut mir leid, aber er hat das Ziel leider nicht erreichen gekonnt.

 

***Cách sử dụng: 

  • Động từ khuyết thiếu ở thì quá khứ cũng được sử dụng như ở thì hiện tại. 

können

Erlaubnis (cho phép), Möglichkeit (mong muốn), Fähigkeit (khả năng)

müssen

Zwang (bắt buộc), Notwendigkeit (cần thiết), Gebot (mệnh lệnh)

dürfen

Erlaubnis (cho phép), Verbot (cấm đoán)

mögen

Wunsch (ước mơ), Gefallen (sự yêu thích)

wollen (unhöfliche Umschreibung: möchten)

Absicht (mục đích), Wunsch (ước mơ)

sollen

Verpflichtung (trách nhiệm), Befehl (mệnh lệnh)

 

***Cấu trúc câu: 

Trần thuật

S + Modalverb + ........+ Infinitiv.

W-Frage

W-Fragewort + Modalverb+ S+ . ...............+ Infinitiv ? 

Fragesatz

Modalverb+ S+ ................+ Infinitiv? 

 

Ví dụ: 

Du solltest gestern pünktlich zum Termin kommen.

(Hôm qua bạn nên đến buổi hẹn đúng giờ.)  

 

 

Bài tập đánh giá kiến thức

478C0F0CF4048A754725891C00252955
Cập nhật lần cuối: 13/02/2023 12:09:56 CH