Trong tiếng Đức có những động từ đi với cả 2 tân ngữ là tân ngữ gián tiếp (Dativobjekt) và và tân ngữ trực tiếp (Akkusativobjekt). Bài viết ngày hôm nay sẽ đề cập các động từ đi với Dativ và Akkusativ.
Cùng bắt đầu nhé!!!
Một số động từ đi với Dativ và Akkusativ:
Động từ font> |
Nghĩa font> |
Ví dụ font> |
geben |
đưa cho |
Der Chef gibt der Sekretärin den Brief. (Sếp đưa thư ký lá thư). |
bringen |
mang cho |
Heute bringt er den Gästen das Frühstück. (Hôm nay anh ấy mang bữa sáng cho những vị khách.) |
erklären |
giải thích |
Kannst du mir den Unterschied zwischen X und Y erklären? (Bạn có thể giải thích cho mình sự khác nhau giữa X và Y?) |
kaufen |
mua cho |
Der Vater kauft dem Sohn einen Computer. (Bố mua cho con trai một chiếc máy tính.) |
schenken |
tặng |
Mein Bruder schenkt meiner Schwester ein Buch. (Anh tôi tặng chị tôi một quyển sách.) |
servieren |
phục vụ |
Sie serviert den Leuten die Getränke. (Cô ấy phục vụ đồ uống cho mọi người.) |
schreiben |
viết cho |
Der Mann schreibt seiner Freundin einen Brief. (Người đàn ông viết cho bạn gái của anh ta một bức thư.) |
schicken |
gửi |
Ich schicke Ihnen eine Flasche Wein. (Tôi gửi cho Ngài một chai rượu) |
wünschen |
chúc, ước |
Wir wünschen dir alles Gute zum Geburtstag. (Bọn mình chúc cậu mọi điều tốt đẹp nhân ngày sinh nhật.) |
zeigen |
chỉ |
Wir zeigen unseren Gästen das Haus. (Chúng tôi chỉ cho những vị khách ngôi nhà.) |
verkaufen |
bán cho |
Er verkauft mir eine Hose. (Anh ta bán cho tôi một cái quần.) |
leihen |
cho mượn |
Ich leihe meinem Bruder einen Stift. (Tôi cho em trai mượn một cái bút.) |
an|vertrauen |
tiết lộ |
Ich muss dir unbedingt ein Geheimnis anvertrauen. (Tôi thực sự phải nói với bạn một bí mật.) |
beantworten |
trả lời |
Kannst du mir bitte meine Frage beantworten? (Bạn có thể vui lòng trả lời câu hỏi của tôi không?) |
beweisen |
chứng minh |
Das werde ich dir beweisen. (Tôi sẽ chứng minh điều đó với bạn.) |
borgen |
cho mượn |
Kannst du mir bis morgen dein Auto borgen? (Bạn có thể cho tôi mượn xe của bạn cho đến ngày mai được không?) |
empfehlen |
giới thiệu |
Können Sie uns ein gutes Restaurant empfehlen? (Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng ngon cho chúng tôi được không?) |
erlauben |
cho phép |
Die Eltern erlauben ihrer Tochter das Rauchen nicht. (Bố mẹ không cho phép con gái họ hút thuốc.) |
glauben |
tin |
Ich glaube dir kein einziges Wort mehr. (Tôi không tin một từ nào bạn nói nữa.) |
liefern |
giao |
Die Firma liefert uns die bestellte Ware nicht. (Công ty không giao hàng đã đặt cho chúng tôi.) |
mit|teilen |
thông báo |
Teilt ihr uns euren Hochzeitstermin mit? (Các bạn sẽ thông báo cho chúng tôi biết ngày cưới của các bạn chứ?) |
rauben |
cướp |
Die Räuber raubten uns unser ganzes Geld. (Những tên cướp đã lấy hết tiền của chúng tôi.) |
reichen |
đưa cho |
Der Verlierer reichte dem Gewinner seine Hand. (Người thua đưa tay anh ta cho người thắng cuộc.) |
senden |
gửi |
Ich werde Ihnen eine E-Mail senden. (Tôi sẽ gửi cho ngài một email.) |
stehlen |
ăn trộm |
Man hat mir das Geld gestohlen. (Tiền của tôi đã bị trộm) |
überlassen |
để lại |
Unsere Tante hat uns ihr Vermögen überlassen. (Dì của chúng tôi để lại tài sản của mình cho chúng tôi.) |
verbieten |
cấm |
Ich verbiete es dir. (Tôi cấm bạn làm điều đó.) |
verschweigen |
che giấu |
Er hat mir seine uneheliche Tochter verschwiegen. (Anh ta giấu tôi về đứa con gái riêng.) |
versprechen |
hứa |
Du hast es mir versprochen. (Bạn đã hứa điều đó với tôi.) |
weg|nehmen |
lấy đi |
Warum nimmst du mir den Ball weg? (Tại sao bạn lấy quả bóng ra khỏi tôi?) |
anbieten |
cung cấp |
Kann ich Ihnen einen Kaffee anbieten? (Tôi có thể mời bạn một ly cà phê không?) |
reservieren |
đặt |
Reservierst du uns bitte 2 Plätze? (Bạn vui lòng đặt trước cho chúng tôi 2 chỗ được không?) |
auf|machen |
mở |
Kannst du mir bitte die Tür aufmachen? (Bạn có thể vui lòng mở cửa cho tôi được không?) |
sagen |
nói |
Warum hast du mir das gesagt? (Tại sao bạn nói điều đó với tôi?) |
aus|suchen |
tìm |
Du suchst dir immer die teuersten Sachen aus! (Hãy tìm cho tôi những thứ đắt tiền nhất!) |