x

Danh từ hóa động từ trong tiếng Đức
Trình độ: A1 / A2 / B1

Danh từ hóa động từ trong tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 

Trong tiếng Đức, chúng ta bắt gặp động từ essen và danh từ Das Essen, chúng có vẻ ngoài giống hệt nhau bởi danh từ das Essen chính là danh từ được biến đổi từ động từ essen. Ngoài ra có rất nhiều danh từ được biến đổi từ động từ. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về chủ đề này. 

- Khi nào một động từ có thể được danh từ hóa? Khi động từ nguyên thể và phía trước nó có: 

  1. Một mạo từ: Das Montieren macht ihm Spaß.(Anh ấy thích lắp ráp.)

  2. Một giới từ: Im Tanzen finde ich Erfüllung. (Tôi tìm thấy sự thỏa mãn trong khiêu vũ.)

  3. Một đại từ sở hữu/đại từ không xác định/đại từ chỉ định: Dein Warten hat sich gelohnt. (Sự chờ đợi của bạn có giá trị.)

  4. Tính từ: Lautes Lachen mag er nicht. (Anh ta không thích tiếng cười to.)

  5. Durch hoặc ohne: Erfolg durch Lernen. (Thành công nhờ học hỏi.)

  Erfolg ohne Lernen. (Thành công mà không cần học.)

- Các cách biến đổi động từ thành danh từ: 

  1. Động từ nguyên thể + mạo từ „das“

kochen – das Kochen

schwimmen – das Schwimmen

  1. Động từ nguyên thể bỏ đuôi -en + mạo từ „der“

laufen – der Lauf 

schlafen  – der Schlaf

schreien – der Schrei

  1. Động từ nguyên thể bỏ đuôi -en + thêm đuôi: -ung, -nis, -ion, -e, -er

kündigen – die Kündigung

erlauben – die Erlaubnis

informieren – die Information

!!! Tipp: Đuôi của danh từ cho biết mạo từ nào sẽ được sử dụng: 

„-ung“ – mạo từ „die”

 „-er“ – mạo từ „der” 

Bài tập đánh giá kiến thức

23B6A16501F26C1B47258917001DDAEF
Cập nhật lần cuối: 26/08/2023 10:21:43 SA