x

Danh sách động từ đi với Akkusativ
Trình độ: A2 / B1 / B2

Danh sách động từ đi với Akkusativ Du học nghề Đức

 

 

 

Trong tiếng Đức, chúng ta thường xuyên bắt gặp những động từ đi với Akkusativ. Đây là một phần kiến thức rất quan trọng đối với người học. Bài viết ngày hôm nay sẽ giới thiệu về phần ngữ pháp này. 

Cùng bắt đầu nhé!!!

 

Danh sách một số động từ đi với Akkusativ thường gặp: 

abholen lấy, đón hören nghe
 anrufen gọi điện lassen để, hãy để
beantworten trả lời lieben yêu
bedienen phục vụ mögen muốn, thích
benutzen sử dụng öffnen mở
erhalten nhận besichtigen thăm quan
kennen biết suchen tìm kiếm
planen lên kế hoạch finden tìm thấy
bezahlen trả schreiben viết
besuchen thăm lernen học
fragen hỏi nehmen lấy
kaufen mua brauchen cần
lesen đọc backen nướng
haben stören làm phiền
packen đóng gói vorbereiten chuẩn bị
beneiden ghen tị vergessen quên
essen ăn unterbrechen ngắt
genießen  thưởng thức übersetzen dịch
fotografieren chụp ảnh trinken uống
heiraten kết hôn tragen mặc
schließen đóng sehen nhìn

Ví dụ: 

a. Die Ärztin untersucht einen Patienten

(Bác sĩ khám cho một bệnh nhân.)

b. Ich bezahle viele Rechnungen.

(Tôi trả nhiều hóa đơn.)

c. Ich habe einen Hund.

(Tôi có một chú chó.)

d. Wir rufen den Arzt an.

(Chúng tôi gọi điện cho bác sĩ.)

e. Sie kauft eine Hose im Einkaufszentrum.

(Cô ấy mua một cái quần ở trung tâm mua sắm.)

 

Lưu ý: 

  • Những động từ đi với 2 tân ngữ thì tân ngữ chịu tác động trực tiếp (tân ngữ trực tiếp) sẽ được chia ở Akkusativ, tân ngữ chịu tác động gián tiếp (tân ngữ gián tiếp) sẽ được chia ở Dativ.

Ich gebe meinem Bruder einen Stift.

(Tôi đưa cho em trai tôi một cái bút.)

→ einen Stift: tân ngữ trực tiếp - Akkusativobjekt; meinem Bruder: tân ngữ gián tiếp - Dativobjekt 

Bài tập đánh giá kiến thức

6C954F93BAA418884725890E004D4ED2
Cập nhật lần cuối: 13/02/2023 10:28:12 SA