Trong tiếng Đức, chúng ta thường xuyên bắt gặp những động từ đi với Akkusativ. Đây là một phần kiến thức rất quan trọng đối với người học. Bài viết ngày hôm nay sẽ giới thiệu về phần ngữ pháp này.
Cùng bắt đầu nhé!!!
Danh sách một số động từ đi với Akkusativ thường gặp:
abholen | lấy, đón | hören | nghe |
anrufen | gọi điện | lassen | để, hãy để |
beantworten | trả lời | lieben | yêu |
bedienen | phục vụ | mögen | muốn, thích |
benutzen | sử dụng | öffnen | mở |
erhalten | nhận | besichtigen | thăm quan |
kennen | biết | suchen | tìm kiếm |
planen | lên kế hoạch | finden | tìm thấy |
bezahlen | trả | schreiben | viết |
besuchen | thăm | lernen | học |
fragen | hỏi | nehmen | lấy |
kaufen | mua | brauchen | cần |
lesen | đọc | backen | nướng |
haben | có | stören | làm phiền |
packen | đóng gói | vorbereiten | chuẩn bị |
beneiden | ghen tị | vergessen | quên |
essen | ăn | unterbrechen | ngắt |
genießen | thưởng thức | übersetzen | dịch |
fotografieren | chụp ảnh | trinken | uống |
heiraten | kết hôn | tragen | mặc |
schließen | đóng | sehen | nhìn |
Ví dụ:
a. Die Ärztin untersucht einen Patienten.
(Bác sĩ khám cho một bệnh nhân.)
b. Ich bezahle viele Rechnungen.
(Tôi trả nhiều hóa đơn.)
c. Ich habe einen Hund.
(Tôi có một chú chó.)
d. Wir rufen den Arzt an.
(Chúng tôi gọi điện cho bác sĩ.)
e. Sie kauft eine Hose im Einkaufszentrum.
(Cô ấy mua một cái quần ở trung tâm mua sắm.)
Lưu ý:
Những động từ đi với 2 tân ngữ thì tân ngữ chịu tác động trực tiếp (tân ngữ trực tiếp) sẽ được chia ở Akkusativ, tân ngữ chịu tác động gián tiếp (tân ngữ gián tiếp) sẽ được chia ở Dativ.
Ich gebe meinem Bruder einen Stift.
(Tôi đưa cho em trai tôi một cái bút.)
→ einen Stift: tân ngữ trực tiếp - Akkusativobjekt; meinem Bruder: tân ngữ gián tiếp - Dativobjekt