Trong tiếng Đức, động từ có thể đi với cách 2 Genitiv, cách 3 Dativ hay cách 4 Akkusativ. Chúng ta bắt buộc phải ghi nhớ để phân biệt các động từ này. Bài viết ngày hôm nay sẽ đề cập đến các động từ thường gặp đi với Dativ trong tiếng Đức.
Cùng bắt đầu nhé!!!
antworten: trả lời
Ich habe (ihm) noch nicht geantwortet.
(Tôi vẫn chưa trả lời anh ta.)
danken: cảm ơn
Ich danke dir.
(Cảm ơn bạn.)
gratulieren: chúc mừng
Wir gratulieren ihr zum Geburtstag.
(Chúng tôi chúc mừng cô ấy nhân dịp sinh nhật.)
gefallen: thích
Das Haus gefällt den Leuten.
(Mọi người thích ngôi nhà.)
gehören: thuộc về
Das Auto gehört meiner Familie.
(Chiếc ô tô thuộc về gia đình tôi.)
helfen: giúp đỡ
Er hilft dir bei den Hausaufgaben.
(Anh ấy giúp bạn làm bài tập về nhà.)
passen: phù hợp
Die Schuhe passen der Frau gut.
(Đôi giày rất hợp với người phụ nữ.)
wehtun: làm đau
Der Kopf tut mir weh.
(Tôi bị đau đầu.)
zustimmen: đồng ý
Ich stimme dir zu.
(Tôi đồng ý với bạn.)
zuhören: lắng nghe
Die Kinder hören der Oma zu.
(Bọn trẻ lắng nghe bà nói.)
passieren: xảy ra
Stell dir vor, was mir gestern passiert ist.
(Tưởng tượng những gì đã xảy ra với tôi ngày hôm qua.)
raten + Infinitiv: khuyên
Ich rate meinem Mann, nicht zu rauchen.
(Tôi khuyên chồng tôi ngừng hút thuốc.)
schmecken: nếm thử
Pizza schmeckt meiner Tochter nicht.
(Con gái tôi không muốn ăn Pizza.)
befehlen: ra lệnh
Er befiehlt dem Hund.
(Anh ta ra lệnh cho chú chó.)
nach|laufen: chạy sau
Sie läuft täglich dem Fahrrad nach.
(Cô ấy chạy sau chiếc xe đạp mỗi ngày.)
nach|rennen: chạy sau
Sie rennt dem Ball nach.
(Cô ấy chạy sau quả bóng.)
hinterher|laufen: chạy theo sau
Sie läuft dem Mann hinterher.
(Cô ấy chạy theo sau người đàn ông.)
hinterher|rennen: chạy theo sau
Ich renne dem Auto hinterher.
(Tôi chạy theo sau ô tô.)
vertrauen: tin tưởng
Immer vertraue ich meinen Eltern.
(Tôi luôn luôn tin tưởng bố mẹ tôi.)
vergeben: tha thứ
Ich kann meinem Mann den Seitensprung nicht vergeben.
(Tôi không thể tha thứ cho sự phản bội của chồng mình.)
verzeihen: tha thứ
Ich werde ihm nie verzeihen.
(Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho anh ta.)
widersprechen: mâu thuẫn
Mein Chef widerspricht der Lehrerin.
(Sếp của tôi mâu thuẫn với giáo viên.)
zu|sehen: quan sát
Er sieht mir bei der Arbeit zu.
(Anh ấy quan sát tôi làm việc.)
fremd|gehen: lừa dối
Bist du mir fremdgegangen?
(Bạn đã lừa dối tôi phải không?)
ähneln: giống với
Meine Tochter ähnele meinem Mann.
(Con gái tôi giống với chồng tôi.)
begegnen: bắt gặp
Heute begegne ich meinem Lehrer.
(Hôm nay tôi gặp cô giáo của tôi.)
bei|stehen: ở bên
Ich stehe dir in der schwierigen Situation bei.
(Tôi sẽ ở bên bạn trong hoàn cảnh khó khăn.)
bei|treten: tham gia
Möchtest du einem Verein beitreten?
(Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ không?)
drohen: đe dọa
Anna droht ihrem Mann mit der Scheidung.
(Anna đe dọa chồng cô ấy bằng việc ly hôn.)
entgegen|gehen: đến gặp
Ich gehe ihr entgegen.
(Tôi đến gặp cô ấy.)
entgegen|fahren: lái xe về phía
Er fährt dir schon entgegen.
(Anh ấy lái xe về phía bạn.)
entgegen|kommen: đi về phía
Kommst du mir entgegen?
(Bạn đi về phía tôi phải không?)
sich nähern: tiếp cận
Er versucht, sich dem Mädchen zu nähern.
(Anh ấy cố gắng tiếp cận cô gái.)
schaden: gây hại
Die Zigaretten schaden der Gesundheit.
(Thuốc lá gây hại cho sức khỏe.)
ein|fallen: nghĩ về
Ist das alles, was dir zu diesem Problem einfällt?
(Đó là tất cả những gì bạn nghĩ về vấn đề này à?)
gehorchen: nghe theo
Er gehorcht dem Wunsch seines Vaters.
(Anh ấy nghe theo mong muốn của cha mình.)
genügen: đủ
Der Schüler hat den Anforderungen nicht genügt.
(Học sinh không đạt yêu cầu.)
gut|tun: làm cho tốt hơn
Ein Urlaub würde dir guttun.
(Một kỳ nghỉ sẽ khiến bạn tốt hơn.)
dienen: phục vụ
Wie kann ich Ihnen dienen?
(Tôi có thể phục vụ bạn như thế nào?)
gelingen: thành công
Der Kuchen ist dir gut gelungen.
(Bạn đã làm bánh rất thành công.)
misslingen: thất bại
Der Test ist mir total misslungen.
(Tôi thất bại trong bài kiểm tra.)
ausweichen: trốn tránh
Der alkoholisierte Autofahrer konnte dem Baum nicht mehr ausweichen.
(Người lái xe say rượu không còn tránh được cái cây.)
wünschen: ước, mong muốn
Wir wünschen Ihnen einen angenehmen Flug.
(Chúng tôi mong muốn bạn có một chuyến đi thoải mái.)
nützen: có ích
Das nützt mir doch nichts!
(Điều đó không có ích gì với tôi!)
folgen: theo dõi
Bitte folgen Sie dem Mann mit der gelben Fahne in der Hand!
(Mời quý vị theo dõi người đàn ông với lá cờ vàng trên tay!)