x

Danh sách các động từ thường gặp đi với Dativ
Trình độ: A1 / A2 / B1 / B2 / C1

Danh sách các động từ thường gặp đi với Dativ Du học nghề Đức

 

 

 Trong tiếng Đức, động từ có thể đi với cách 2 Genitiv, cách 3 Dativ hay cách 4 Akkusativ. Chúng ta bắt buộc phải ghi nhớ để phân biệt các động từ này. Bài viết ngày hôm nay sẽ đề cập đến các động từ thường gặp đi với Dativ trong tiếng Đức.

Cùng bắt đầu nhé!!!

 

  1. antworten: trả lời

Ich habe (ihm) noch nicht geantwortet.

(Tôi vẫn chưa trả lời anh ta.)

  1. danken: cảm ơn

Ich danke dir.

(Cảm ơn bạn.)

  1. gratulieren: chúc mừng

Wir gratulieren ihr zum Geburtstag. 

(Chúng tôi chúc mừng cô ấy nhân dịp sinh nhật.)

  1. gefallen: thích

Das Haus gefällt den Leuten

(Mọi người thích ngôi nhà.)

  1. gehören: thuộc về

Das Auto gehört meiner Familie.

(Chiếc ô tô thuộc về gia đình tôi.)

  1. helfen: giúp đỡ 

Er hilft dir bei den Hausaufgaben. 

(Anh ấy giúp bạn làm bài tập về nhà.)

  1. passen: phù hợp

Die Schuhe passen der Frau gut.

 (Đôi giày rất hợp với người phụ nữ.)

  1. wehtun: làm đau

Der Kopf tut mir weh

(Tôi bị đau đầu.)

  1. zustimmen: đồng ý

Ich stimme dir zu

(Tôi đồng ý với bạn.)

  1. zuhören: lắng nghe

Die Kinder hören der Oma zu.

 (Bọn trẻ lắng nghe bà nói.)

  1. passieren: xảy ra

Stell dir vor, was mir gestern passiert ist.

(Tưởng tượng những gì đã xảy ra với tôi ngày hôm qua.)

  1. raten + Infinitiv: khuyên

Ich rate meinem Mann, nicht zu rauchen.

(Tôi khuyên chồng tôi ngừng hút thuốc.)

  1. schmecken: nếm thử

Pizza schmeckt meiner Tochter nicht.

(Con gái tôi không muốn ăn Pizza.)

  1. befehlen: ra lệnh

 Er befiehlt dem Hund.

(Anh ta ra lệnh cho chú chó.)

  1. nach|laufen: chạy sau

Sie läuft täglich dem Fahrrad nach.

(Cô ấy chạy sau chiếc xe đạp mỗi ngày.)

  1. nach|rennen: chạy sau

Sie rennt dem Ball nach.

(Cô ấy chạy sau quả bóng.)

  1. hinterher|laufen: chạy theo sau

 Sie läuft dem Mann hinterher.

(Cô ấy chạy theo sau người đàn ông.)

  1.  hinterher|rennen: chạy theo sau

 Ich renne dem Auto hinterher.

(Tôi chạy theo sau ô tô.)

  1. vertrauen: tin tưởng

 Immer vertraue ich meinen Eltern.

(Tôi luôn luôn tin tưởng bố mẹ tôi.)

  1. vergeben: tha thứ

Ich kann meinem Mann den Seitensprung nicht vergeben.

(Tôi không thể tha thứ cho sự phản bội của chồng mình.)

  1. verzeihen: tha thứ

Ich werde ihm nie verzeihen.

(Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho anh ta.)

  1. widersprechen: mâu thuẫn

Mein Chef widerspricht der Lehrerin.

(Sếp của tôi mâu thuẫn với giáo viên.)

  1. zu|sehen: quan sát

Er sieht mir bei der Arbeit zu.

(Anh ấy quan sát tôi làm việc.)

  1. fremd|gehen: lừa dối

 Bist du mir fremdgegangen?

(Bạn đã lừa dối tôi phải không?)

  1. ähneln: giống với

 Meine Tochter ähnele meinem Mann.

(Con gái tôi giống với chồng tôi.)

  1. begegnen: bắt gặp

 Heute begegne ich meinem Lehrer.

(Hôm nay tôi gặp cô giáo của tôi.)

  1. bei|stehen: ở bên

 Ich stehe dir in der schwierigen Situation bei.

(Tôi sẽ ở bên bạn trong hoàn cảnh khó khăn.)

  1. bei|treten: tham gia

Möchtest du einem Verein beitreten?

(Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ không?)

  1. drohen: đe dọa

 Anna droht ihrem Mann mit der Scheidung.

(Anna đe dọa chồng cô ấy bằng việc ly hôn.)

  1. entgegen|gehen: đến gặp

Ich gehe ihr entgegen.

(Tôi đến gặp cô ấy.)

  1. entgegen|fahren: lái xe về phía

Er fährt dir schon entgegen.

(Anh ấy lái xe về phía bạn.)

  1. entgegen|kommen: đi về phía

Kommst du mir entgegen?

(Bạn đi về phía tôi phải không?)

  1. sich nähern: tiếp cận

 Er versucht, sich dem Mädchen zu nähern.

(Anh ấy cố gắng tiếp cận cô gái.)

  1. schaden: gây hại

Die Zigaretten schaden der Gesundheit.

(Thuốc lá gây hại cho sức khỏe.)

  1. ein|fallen: nghĩ về

Ist das alles, was dir zu diesem Problem einfällt?

(Đó là tất cả những gì bạn nghĩ về vấn đề này à?)

  1. gehorchen: nghe theo

Er gehorcht dem Wunsch seines Vaters.

(Anh ấy nghe theo mong muốn của cha mình.)

  1. genügen: đủ

Der Schüler hat den Anforderungen nicht genügt.

(Học sinh không đạt yêu cầu.)

  1. gut|tun: làm cho tốt hơn

Ein Urlaub würde dir guttun.

(Một kỳ nghỉ sẽ khiến bạn tốt hơn.)

  1. dienen: phục vụ

Wie kann ich Ihnen dienen?

(Tôi có thể phục vụ bạn như thế nào?)

  1. gelingen: thành công

Der Kuchen ist dir gut gelungen.

(Bạn đã làm bánh rất thành công.)

  1. misslingen: thất bại

Der Test ist mir total misslungen.

(Tôi thất bại trong bài kiểm tra.)

  1. ausweichen: trốn tránh

Der alkoholisierte Autofahrer konnte dem Baum nicht mehr ausweichen.

(Người lái xe say rượu không còn tránh được cái cây.)

  1. wünschen: ước, mong muốn

Wir wünschen Ihnen einen angenehmen Flug.

(Chúng tôi mong muốn bạn có một chuyến đi thoải mái.)

  1. nützen: có ích

Das nützt mir doch nichts!

(Điều đó không có ích gì với tôi!)

  1. folgen: theo dõi

Bitte folgen Sie dem Mann mit der gelben Fahne in der Hand!

(Mời quý vị theo dõi người đàn ông với lá cờ vàng trên tay!)

   

 

Bài tập đánh giá kiến thức

D271DD1DA123243B47258907002ED27B
Cập nhật lần cuối: 26/08/2023 03:57:40 CH