Trong tiếng Đức, chúng ta sẽ bắt gặp nhiều loại đại từ khác nhau. Đại từ bất định (Indefinitpronomen) cũng là một phần ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết ngày hôm nay sẽ giúp bạn tìm hiểu về đại từ bất định. Cùng bắt đầu nhé!!!
1. Đại từ không xác định là các đại từ thay thế cho người hoặc cho vật không cụ thể. Các đại từ bất định ví dụ như: etwas, nichts, jeder, man, jemand, niemand,...
Bringst du mir etwas zu essen mit?
(Bạn có thể mang cho tôi cái gì đó để ăn được không?)
→ etwas: thứ gì đó chung chung, không cụ thể, người nói không quan tâm nó là món gì, chỉ ăn có thể ăn được
2. Các nhóm đại từ không xác định
a. Đại từ không xác định chỉ người (Indefinitpronomen nur für Personen): man, jemand, niemand
Đại từ không xác định “man, jemand và niemand” chỉ được sử dụng cho danh từ chỉ người. Và những đại từ này chỉ sử dụng ở số ít, chứ không có dạng số nhiều cho chúng.
Đại từ không xác định “man” có thể dùng cho một hoặc nhiều người không xác định.
***Lưu ý: “man” ≠ der Mann, các bạn tránh nhầm lẫn giữa 2 từ này nhé.
Hier darf man nicht rauchen.
(Ở đây người ta không được phép hút thuốc.)
Đại từ “jemand” và “niemand” chỉ có thể sử dụng cho số ít. “Jemand” có nghĩa là một ai đó, đề cập đến một người không xác định và không rõ giới tính. “Jemand” có thể kết hợp với “irgend” để làm tăng thêm sự mơ hồ. Còn đại từ “niemand” là phủ định của “jemand”, có nghĩa là không có ai. Hậu tố (en) và (em) của biến cách 3 và 4 cũng có thể lược bỏ.
***Lưu ý: Đại từ không xác định sẽ thay đổi theo các cách
Nominativ |
Akkusativ |
Dativ |
man |
einen |
einem |
jemand |
jemand(en) |
jemand(em) |
niemand |
niemand(en) |
niemand(em) |
Ví dụ:
Gibt es hier jemanden?
(Ở đây có ai không?)
→ jemand trong câu này ở Akkusativ → jemanden
b. Đại từ không xác định chỉ vật (Indefinitpronomen nur für Dinge): etwas, nichts, alles, welche-
Đại từ không xác định “etwas” có thế có chức năng của một quán từ hoặc có thể thay thế danh từ. Và không bị biến đổi cấu trúc ở trong 4 biến cách. “etwas” được dùng để đề cập đến một vật hay một tình trạng không xác định, và có thể kết hợp với “irgend” để tăng thêm sự mơ hồ.
Hörst du etwas? (Bạn có nghe thấy gì không?)
→ Ja, da ist irgendetwas. (Có, tôi nghe thấy gì đó.)
Đại từ không xác định “nichts” là phủ định của “etwas”. Nó cũng không thay đổi (bất biến).
Hörst du etwas? (Bạn có nghe thấy gì không?)
→ Nein, ich höre nichts. (Không, tôi không nghe thấy gì cả.)
Đại từ không xác định “alles” có ý nghĩa khái quát, bao quát tất cả.
Ich mag alles allein machen.
(Tôi thích làm mọi thứ một mình.)
Đại từ không xác định “welch-“ như một thay thế cho danh từ, mang ý nghĩa một vài/một ít/một số…
Im Kühlschrank ist kein Käse mehr. Haben wir noch welchen?
(Không còn phô mai trong tủ lạnh. Chúng ta còn những gì?)
c. Đại từ không xác định chỉ cả người và vật (Indefinitpronomen für Personen und Dinge): jede, einige, manche, all-, mehrer-
Đại từ không xác định “all-“ có thể xuất hiện với chức năng của một quan từ (Artikel) hoặc thay thế cho một danh từ
Alle wollen den neuen Film von Harald Plotter sehen.
(Mọi người đều muốn xem bộ phim mới của Harald Plotter.)
→ “alle” dùng để thay thế cho danh từ “die Menschen”
Đại từ không xác định “einige” đề cập đến một số lượng không xác định, số lượng có thể ít hơn hoặc nhiều hơn tùy theo tình huống.
Scheinbar haben einige von euch den Ernst der Lage noch nicht verstanden.
(Rõ ràng một số bạn chưa hiểu mức độ nghiêm trọng của tình huống.)
Đại từ không xác định “jede-“ cũng được dùng để thay thế danh từ. Số nhiều của “jede-“ sẽ biến đổi thành “alle-“
Jeder von euch entschuldigt sich auf der Stelle.
(Mỗi bạn xin lỗi ngay tại chỗ.)
Đại từ “manch-“ mang ý nghĩa giống như “einige”
Manche glauben, perfekt zu sein. Aber ein jeder hat Fehler.
(Một số người nghĩ họ rất hoàn hảo. Nhưng ai cũng có sai lầm.)
Đại từ không xác định “mehrer-“ mang ý nghĩa giống như “manch-“ và “einig-” và nó chỉ tồn tại ở số nhiều
Bei der gestrigen Demonstration wurden mehrere festgenommen.
(Nhiều người đã bị bắt trong cuộc biểu tình hôm qua.)