Cấu trúc nguyên thể không đi với zu trong tiếng Đức (Infinitiv ohne zu)
Trình độ: A2 / B1

Cấu trúc nguyên thể không đi với zu trong tiếng Đức (Infinitiv ohne zu) Du học nghề Đức

 

 

Trong quá trình học tiếng Đức, ngoài cấu trúc zu Infinitiv (động từ nguyên thể) là cấu trúc thường xuyên xuất hiện, chúng ta sẽ bắt gặp những câu có cấu trúc nguyên thể không có zu (Infinitiv ohne zu). Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về loại câu trúc này. 

Cùng bắt đầu nhé!!!

1. Sau các động từ khuyết thiếu (Modalverb) như wollen, sollen, mögen, können, dürfen, müssen

Ich will nicht jeden Tag kochen. (Tôi không muốn nấu ăn mỗi ngày.)

Ich möchte am Abend ins Kino gehen.  (Tôi muốn đi xem phim vào buổi tối.)

2. Sau các động từ chỉ chuyển động như gehen, kommen, ….....

Wenn ich Freizeit habe, gehe ich mit meinem Mann spazieren. (Khi tôi có thời gian rảnh, tôi đi dạo với chồng của tôi.)

Wir fahren heute einkaufen, weil wir die Vorbereitung für die Party übernehmen. (Chúng tôi đi mua sắm bởi vì chúng tôi đang chuẩn bị cho bữa tiệc.)

3. Sau các động từ chỉ cảm nhận như fühlen, spüren, hören, sehen

Ich habe viel Deko auf dem Fensterbrett stehen. (Tôi có rất nhiều đồ trang trí trên bệ cửa sổ.)

Ich sehe ihn kommen. (Tôi thấy anh ấy đang đến.)

Ich höre ihn in der Küche singen.  (Tôi nghe thấy anh ấy hát trong bếp.)

4. Trường hợp đặc biệt: sau các động từ lassen, bleiben, finden, haben

Ich lasse ihn nicht alleine gehen. (Tôi sẽ không để anh ấy đi một mình.)

Alle Leute bleiben im gleichen Raum stehen. (Tất cả mọi người ở trong cùng một phòng.)

!!! Lưu ý 

a. Ở các thì hiện tại và quá khứ, chỉ cần chia động từ đứng ở vị trí thứ hai. Riêng đối với thì hiện tại hoàn thành

  • Những động từ như Modalverben, helfen, hören, sehen, lassen chỉ chia trợ động từ haben. Ví dụ: Ich habe ihn in der Küche singen hören. ( Tôi đã nghe thấy anh ấy hát trong bếp.)

  • Những động từ như gehen, kommen, lehren, lernen, bleiben, chia trợ động từ haben/seincác động từ này. Ví dụ: Er ist gestern mit seiner Freundin essen gegangen. (Hôm qua, anh ấy đã đi ăn với bạn gái anh ấy.)

b. Những động từ vừa có thể đi với Infinitiv ohne zu vừa có thể đi với zu Infinitiv: helfen, lernen, lehren

Das Kind lernt schreiben. (Đứa trẻ học viết.)

Khi có thêm trạng từ hoặc tân ngữ, chúng ta phải sử dụng cấu trúc zu Infinitiv. 

Klaus hilft die Spinne zu entfernen. (Klaus giúp vứt con nhện đi.)

c. Những cấu trúc nguyên thể không đi với zu của các động từ sehen, hören có thể được thay thế bởi cấu trúc với dass

Ich sehe den Bus kommen.

= Ich sehe, dass der Bus kommt.

(Tôi nhìn thấy xe buýt đến.)

Ich höre meine Nachbarn streiten.

= Ich höre, dass meine Nachbarn streiten.

(Tôi nghe thấy hàng xóm của tôi cãi nhau.)

d. Những cấu trúc nguyên thể không đi với zu của các động từ helfen, gehen, fahren có thể thay thế bởi cấu trúc giới từ đi với danh từ (động từ viết hoa thành danh từ)  

Meine Frau geht einkaufen.

= Meine Frau geht zum Einkaufen.

(Vợ tôi đi mua sắm.) 

Bài tập đánh giá kiến thức

CAF7A1AC68D10AF5472588EF0053F984
Cập nhật lần cuối: 06/05/2024 11:12:24 SA