Trong tiếng Đức, giả định II (Konjunktiv II) được dùng để miêu tả các điều ước, điều kiện không có thật. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng trong các câu so sánh không có thật (irreale Vergleichssätze) với als, als ob và als wenn. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về chủ đề này.
Mệnh đề phụ với als ob
Mệnh đề chính (Hauptsatz) đứng ở thể chỉ định (Indikativ), mệnh đề phụ (Nebensatz) với als ob đứng ở thể giả định II (Konjunktiv II). Ví dụ:
Er sieht heute so schlecht aus, als ob er die ganze Nacht nicht geschlafen hätte.
(Trông anh hôm nay tệ quá, như thể là cả đêm không ngủ vậy.)
→ Mệnh đề phụ với als ob thể trả lời cho câu hỏi wie:
Wie sieht er heute aus?
– So schlecht, als ob er die ganze Nacht nicht geschlafen hätte.
Mệnh đề chính thường sử dụng các động từ: aussehen, tun, sich fühlen, ………
Mệnh đề phụ với als wenn, wie wenn
Là một dạng biến thể của als ob, có thể sử dụng thay thế als ob. Ví dụ:
Er sieht heute so schlecht aus, als ob er die ganze Nacht nicht geschlafen hätte.
= Er sieht heute so schlecht aus, als wenn er die ganze Nacht nicht geschlafen hätte.
= Er sieht heute so schlecht aus, wie wenn er die ganze Nacht nicht geschlafen hätte.
Trong ngôn ngữ nói, thể giả định thường được thay thế bởi thể chỉ định (Indikativ):
Er sieht heute so schlecht aus, als ob er die ganze Nacht nicht geschlafen hätte.
= Er sieht heute so schlecht aus, als ob er die ganze Nacht nicht geschlafen hat.
Mệnh đề chính với Hauptsatz: als
Là một biến thể của mệnh đề phụ với als ob, als wenn, wie wenn. Mệnh đề chính với als luôn đứng ở vị trí số 2 trong toàn bộ câu và đứng sau dấu phẩy. Khi sử dụng mệnh đề als, bắt buộc phải sử dụng Konjunktiv II.
Ví dụ:
Er sieht heute so schlecht aus, als hätte er die ganze Nacht nicht geschlafen.
(Trông anh hôm nay tệ quá, như cả đêm không ngủ vậy.)