Cách chia đuôi tính từ (Adjektivdeklination)
Trình độ: A2 / B1

Cách chia đuôi tính từ (Adjektivdeklination) Du học nghề Đức

 

 

Khi tính từ đứng trước danh từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ thì tính từ phải được chia đuôi (Adjektivdeklination). Đuôi của tính từ phụ thuộc vào ba yếu tố: giống của danh từ, cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv) và loại mạo từ đứng trước danh từ. Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu các cách chia đuôi tính từ trong tiếng Đức.

Cùng bắt đầu nhé!!!

 

  1. Chia đuôi tính từ theo mạo từ xác định (bestimmter Artikel): der, die, das, den, dem,....

 

maskulin

feminin

neutral

Plural

Nominativ

-e

-e

-e

-en

Akkusativ

-en

-e

-e

-en

Dativ

-en

-en

-en

-en

Genitiv

-en

-en

-en

-en

 

Ví dụ: Der alte Computer funktioniert nicht. 

(Cái máy tính cũ không hoạt động.)

→ Tính từ alt bổ sung ý nghĩa cho danh từ Computer. alt đứng sau mạo từ xác định der (maskulin) và đứng ở Nominativ. Do đó, đối chiếu vào bảng, ta phải thêm đuôi -e vào sau tính từ alt: Der alte Computer. 

!!! Chúng ta có thể ghi nhớ cách chia đuôi tính từ theo mạo từ xác định theo quy tắc: Tính từ bổ sung cho danh từ ở Dativ và Genitiv, danh từ giống đực ở Akkusativ và danh từ số nhiều ở cả 4 cách đều được thêm đuôi -en, còn lại được thêm đuôi -e. 

!!! Một số tính từ không thể chia đuôi: 

  • Trong các cụm từ: das super Konzept, die prima Idee

  • Tính từ chỉ màu lila (màu tím), rosa (màu hồng)

!!! Tên của các thành phố và một số vùng sẽ được thêm -er, đồng thời được viết hoa: der Hamburger Hafen, Schweizer Käse,....

 

  1. Chia đuôi tính từ theo mạo từ không xác định (unbestimmter Artikel): ein, eine, einem, einen, kein, mein, dein,.....

 

maskulin

feminin

neutral

Plural

Nominativ

-er

-e

-es

-en

Akkusativ

-en

-e

-es

-en

Dativ

-en

-en

-en

-en

Genitiv

-en

-en

-en

-en

 

Ví dụ: Paul öffnet sein großes Fenster

(Paul mở cái cửa số lớn của anh ấy.)

→ groß được chia theo mạo từ không xác định, giống trung (neutral) ở Akkusativ là sein großes Fenster. 

!!! Chúng ta có thể ghi nhớ cách chia đuôi tính từ theo mạo từ không xác định theo quy tắc: Tính từ bổ sung cho danh từ ở Dativ và Genitiv, danh từ giống đực ở Akkusativ và danh từ số nhiều ở cả 4 cách đều được thêm đuôi -en, còn lại được chia tương tự giống của danh từ. 

 

  1. Chia đuôi tính từ không có mạo từ đi kèm (ohne Artikel)

 

maskulin

feminin

neutral

Plural

Nominativ

-er

-e

-es

-e

Akkusativ

-en

-e

-es

-e

Dativ

-em

-er

-em

-en

Genitiv

-en

-er

-en

-er

 

Ví dụ: Man trägt bunte Hüte

(Họ đội những chiếc mũ đầy màu sắc.)

→ bunt được chia theo danh từ số nhiều, ở Akkusativ, không có mạo từ đi kèm: bunte Hüte. 

!!! Chúng ta có thể ghi nhớ cách chia đuôi tính từ không có mạo từ đi kèm theo quy tắc: đuôi của tính từ được chia tương tự như đuôi của mạo từ xác định ở các cách, trừ Genitiv giống đực và giống trung được chia là -en. 

 

 

Bài tập đánh giá kiến thức

02B13F66177A2743472589280031263A
Cập nhật lần cuối: 23/08/2023 11:54:39 SA