Trong tiếng Đức, chúng ta thường bắt gặp các danh từ, tính từ, động từ có cấu trúc tương tự nhau. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các tính từ xuất phát từ danh từ và cách hình thành các tính từ này.
Để hình thành một tính từ từ danh từ, chúng ta chỉ cần thêm hậu tố vào sau danh từ.
1. Hậu tố -ig
- Một vài tính từ một âm tiết cần thêm Umlaut
die Farbe – farbig (được tô màu)
die Sonne – sonnig (nắng)
der Schmutz – schmutzig (bẩn thỉu)
die Kraft – kräftig (mạnh mẽ)
2. Hậu tố -lich
- Với hậu tố -lich, chúng ta sử dụng khi nói về tần suất xuất hiện của một thứ gì đó hoặc tài sản của ai đó. Với các từ chỉ có một âm tiết chứa a, o, u phải thêm Umlaut.
der Tag ⇒ täglich ⇒ jeden Tag (hàng ngày)
der Monat ⇒ monatlich ⇒ jeden Monat (hàng tháng)
3. Hậu tố -isch
Áp dụng với những danh từ chỉ quốc tịch, trừ những danh từ có đuôi -e hoặc -er
der Spanier – spanisch (người Tây Ban Nha)
der Russe – russisch (người Nga)
der Japaner – japanisch (người Nhật)
Các trường hợp khác:
Europa – europäisch (người châu Âu)
der Neid – neidisch (ghen tị)
das Kind – kindisch (trẻ con)
4. Hậu tố -haft
der Traum – traumhaft (đẹp như mơ)
der Fehler – fehlerhaft (bị lỗi)
die Sage – sagenhaft (kinh ngạc, không thể tin nổi)
5. Hậu tố -los
- Với hậu tố là -los, tính từ thể hiện một cái gì đó không tồn tại. Trong một vài trường hợp, phải thêm s trước khi thêm hậu tố -los.
die Arbeit – arbeitslos (ohne Arbeit - thất nghiệp)
der Sinn – sinnlos (ohne Sinn - vô nghĩa)
der Erfolg – erfolglos (ohne Erfolg - thất bại)
6. Hậu tố -sam
die Arbeit – arbeitsam (siêng năng)
die Gewalt – gewaltsam (bạo lực)
die Mühe – mühsam (tốn nhiều công sức, khó khăn)
7. Hậu tố -bar
das Wunder – wunderbar (tuyệt vời)
die Furcht – furchtbar (khủng khiếp)
8. Hậu tố -al
die Nation – national (quốc gia)
die Emotion – emotional (tình cảm)
9. Hậu tố -arm
- Hậu tố -arm thể hiện rằng có rất ít thứ gì đó. font>
Fett - fettarm (ít béo)
Kalorie - kalorienarm (lượng calo thấp)
Vitamin - vitaminarm (nghèo vitamin)
10. Hậu tố -frei
- Hậu tố -frei thể hiện một cái gì đó không chứa cái gì đó.
Fett - fettfrei (không chất béo)
Zucker - zuckerfrei (không đường)
Fehler - fehlerfrei (không có lỗi)
11. Hậu tố -reich
- Hậu tố -reich thể hiện rằng có rất nhiều cái gì đó. font>
Erfolg - erfolgreich (đầy thành công)
Vitamine - vitaminreich (giàu vitamin)