x

Các giới từ đi với Genitiv trong tiếng Đức
Trình độ: B1 / B2

Các giới từ đi với Genitiv trong tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 

Giới từ trong tiếng Đức là một phần kiến thức khá thú vị. Có những giới từ đi với Akkusativ, Dativ, giới từ vừa có thể đi với cả Akkusativ vừa có thể đi với Dativ,...Bài viết ngày hôm nay sẽ giới thiệu về các giới từ có thể đi với Genitiv thường gặp trong tiếng Đức.

Cùng bắt đầu nhé!!!

 

Giới từ

Cách sử dụng

Ví dụ

abseits

lokal (địa điểm)

Abseits des Weges stehen viele alte Bäume.

(Dọc đường có nhiều cây cổ thụ.)

angesichts

kausal (nguyên nhân)

Angesichts des guten Wetters ändern wir unseren Plan.

(Vì thời tiết tốt, chúng tôi thay đổi kế hoạch của chúng tôi.)

anhand

modal - instrumental (phương thức)

Der Mörder konnte anhand vieler Spuren gefunden werden.

(Kẻ giết người có thể được tìm thấy dựa trên nhiều manh mối.)

anlässlich

kausal/temporal (nguyên nhân/ thời gian)

Sie hatten anlässlich ihrer Hochzeit viele Gäste eingeladen.

(Họ đã mời nhiều khách đến đám cưới của họ.)

anstatt/statt

alternativ (thay thế)

Statt eines Schals kaufe ich eine Mütze.

(Thay vì một chiếc khăn, tôi mua một chiếc mũ.)

anstelle

alternativ (thay thế)

Anstelle des Chefarztes spricht ein Assistenzarzt mit dem Patienten über die Behandlung.

(Thay vì bác sĩ trưởng, một bác sĩ phụ tá nói chuyện với bệnh nhân về phương pháp điều trị.)

außerhalb 

lokal (địa điểm)

Die Tankstelle befindet sich außerhalb des Dorfes.

(Trạm xăng ở bên ngoài làng.)

temporal (thời gian)

Außerhalb unserer Geschäftszeiten sind wir per Hotline für Sie erreichbar.

(Ngoài giờ làm việc, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline.)

beiderseits

lokal (địa điểm)

Beiderseits des Flusses stehen schöne Bäume.

(Hai bên bờ sông có những hàng cây rất đẹp.)

bezüglich/ hinsichtlich

kausal (nguyên nhân)

Die Vorschriften bezüglich/hinsichtlich der staatlichen Beihilfen werden überarbeitet.

(Các quy tắc liên quan đến viện trợ nhà nước đang được sửa đổi.)

diesseits

lokal (địa điểm)

Diesseits der Grenze ist Deutschland.

(Bên này biên giới là nước Đức.)

halber

kausal (nguyên nhân)

Der guten Ordnung halber räume ich den Tisch auf.

(Để giữ sự ngăn nắp, tôi dọn bàn.)

infolge

kausal (nguyên nhân)

Infolge eines Unfalls entstand ein großes Verkehrschaos.

(Kết quả của vụ tai nạn là khiến cho giao thông hỗn loạn nghiêm trọng.)

innerhalb 

lokal (địa điểm)

Innerhalb des Landes dürfen wir uns frei bewegen.

(Chúng tôi có thể di chuyển tự do trong nước.)

temporal (thời gian)

Innerhalb des nächsten Monats muss ich diese Rechnung bezahlen.

(Tôi phải thanh toán hóa đơn này trong vòng một tháng tới.)

jenseits

lokal (địa điểm)

Jenseits der deutschen Westgrenze liegt Belgien.

(Ngoài biên giới phía tây của Đức là nước Bỉ.)

laut

modal (cách thức)

Laut seines Anwalts kennt der Angeklagte den Verletzten nicht.

(Theo luật sư của bị cáo, anh ta không quen biết người bị hại.)

mangels

modal - instrumental (phương thức)

Mangels eines Käufers seines Hauses muss er sein Haus vermieten.

(Vì không có người mua nhà, anh ta phải cho thuê.)

mittels

modal - instrumental (phương thức)

Der Katze wurde von der Feuerwehr mittels eines speziellen Fahrzeuges vom Dach geholt.

(Chú mèo được lực lượng cứu hỏa dùng xe chuyên dụng đưa ra khỏi mái nhà.)

oberhalb

lokal (địa điểm)

Oberhalb des Hauses ist eine Stromleitung.

(Có đường dây điện phía trên nhà.)

trotz

konzessiv (nhượng bộ)

Der Spieler darf trotz seines Protestes nicht am Spiel teilnehmen.

(Mặc dù người chơi phản đối, anh ta không được phép tham gia trò chơi.)

ungeachtet

konzessiv (nhượng bộ)

Ungeachtet des starken Protestes der Menschen sprach der Politiker einfach weiter.

(Bất kể sự phản đối mạnh mẽ của người dân, chính trị gia vẫn tiếp tục nói.)

unterhalb

lokal (địa điểm)

Die Felder liegen unterhalb des Berges.

(Những cánh đồng ở dưới núi.)

vorbehaltlich

modal (cách thức)

Vorbehaltlich deiner Zustimmung rufe ich den Kunden an.

(Tùy thuộc vào sự đồng ý của bạn, tôi sẽ gọi cho khách hàng.)

während

temporal (thời gian)

Während des Essens darf man nicht rauchen.

(Không được phép hút thuốc trong bữa ăn.)

wegen

kausal (nguyên nhân)

Ich kann wegen eines Termins nicht kommen.

(Tôi không thể đến vì có cuộc hẹn.)

zwecks

final (mục đích)

Wir brauchen diese Dokumente zwecks einer genauen Analyse.

(Chúng tôi cần những tài liệu này để phân tích chi tiết.)

 

 

 

Bài tập đánh giá kiến thức

64DF81019905FB824725891C00226AF3
Cập nhật lần cuối: 26/08/2023 10:30:11 SA