Giới từ (Präposition) trong tiếng Đức là một phần ngữ pháp rất quan trọng vì nó liên quan đến nhiều phần ngữ pháp khác. Trong quá trình học các bạn có thể bắt gặp những giới từ đi với Dativ, giới từ đi với Akkusativ, Genitiv, ..... Bài viết ngày hôm nay sẽ giới thiệu về những giới từ chỉ đi với Dativ.
Cùng tìm hiểu nhé!!!
Giới từ |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
ab |
lokal (địa điểm) !!!oft ohne Artikel |
Das Flugzeug fliegt ab Frankfurt. (Máy bay bay từ Frankfurt.) |
temporal (thời gian) |
Ab dem 01. September ändern sich unsere Preise. (Từ ngày 1 tháng 9 giá cả của chúng tôi sẽ thay đổi.) |
|
aus |
lokal (địa điểm) |
Holst du bitte das Auto aus der Garage? (Bạn có thể lây cái ô tô từ ga ra được không?) |
modal (cách thức) !!! ohne Artikel |
Die Tür ist aus Holz. (Chiếc cửa được làm bằng gỗ.) |
|
kausal (nguyên nhân) !!! ohne Artikel |
Er heiratete sie aus Liebe. (Anh ấy cưới cô ấy vì yêu.) |
|
bei |
lokal (địa điểm) |
Bist du gerade bei deinen Eltern? (Bây giờ bạn có đang ở với bố mẹ không?) |
temporal (thời gian) |
Er sieht beim Essen fern. (Anh ấy xem ti vi trong lúc ăn.) |
|
konditional (điều kiện) |
Bei schlechtem Wetter gehe ich nicht spazieren. (Tôi không đi dạo khi thời tiết xấu.) |
|
mit |
modal (cách thức) |
Ich fahre oft mit dem Fahrrad. (Tôi thường hay đi xe đạp.) |
modal - instrumental (phương thức) |
Der Zug fuhr mit hoher Geschwindigkeit. (Đoàn tàu đang di chuyển với tốc độ cao.) |
|
nach |
modal (cách thức) |
Meiner Meinung nach ist dieses Buch die beste Arbeit des Autors. (Theo tôi, cuốn sách này là tác phẩm hay nhất của tác giả.) |
lokal (địa điểm) |
Ich fahre nach Hause. (Tôi đi về nhà.) |
|
temporal (thời gian) |
Nach dem Essen gehe ich ins Bett. (Sau khi ăn tôi đi ngủ.) |
|
Reihenfolge (thứ tự) |
Wir sind nach der Präsentation von Gustav dran. (Sau bài thuyết trình của Gustav là chúng tôi.) |
|
seit |
temporal (thời gian) |
Ich habe Anna seit Monaten nicht mehr gesehen. (Tôi đã không gặp Anna nhiều tháng nay.) |
von |
lokal (địa điểm) |
Sie kommt vom Zahnarzt. (Cô ấy về từ chỗ nha sĩ.) |
temporal (thời gian) |
Der Kurs geht vom 13. bis 17. Mai. (Khóa học diễn ra từ 13 đến 17 tháng 5.) |
|
Angabe des Agens in Passivsätzen (tác nhân trong câu bị động) |
Die Messe wurde vom Bundespräsidenten eröffnet. (Hội chợ được khai mạc bởi Tổng thống Liên bang.) |
|
Genitiversätz (sở hữu cách) |
Das ist der Schreibtisch vom Chef. (Đây là bàn làm việc của sếp.) |
|
zu |
modal (cách thức) |
Ich gehe zu Fuß. (Tôi đi bộ.) |
feste Wendung (cụm cố định), |
Der FC Schalke 04 gewann zwei zu eins. (Đội số 04 thắng với tỉ số 2 - 1.) |
|
final (mục đích) |
Zum Essen muss ich etwas kaufen. (Tôi phải mua gì đó để ăn.) |
|
lokal (địa điểm) |
Ich gehe zur Bibliothek. (Tôi đến thư viện.) |
|
temporal (thời gian) |
Zu dieser Zeit studierte er in Paris. (Lúc đó anh ta đang học ở Paris.) |
|
außer |
konzessiv (nhượng bộ) |
Außer dem Supermarkt im Bahnhof haben am Sonntag alle geschlossen. (Ngoại trừ siêu thị ở nhà ga tất cả đều đóng cửa vào chủ nhật.) |
feste Wendung (cụm cố định) |
Seine Fähigkeiten stehen außer Frage. (Khả năng của anh ấy thì không phải nghi ngờ.) |
|
entgegen |
adversativ (tương phản) !!! có thể đứng trước hoặc sau danh từ |
Entgegen meiner Bitte hat mein Mann den Müll nicht rausgebracht. (Trái với yêu cầu của tôi, chồng tôi không đổ rác.) |
gegenüber |
lokal (địa điểm) !!! có thể đứng trước hoặc sau danh từ |
Mein Haus ist gegenüber der Bibliothek. (Nhà tôi ở đối diện thư viện.) |
kausal (nguyên nhân) !!! có thể đứng trước hoặc sau danh từ |
Fremden gegenüber benimmt er sich manchmal etwas merkwürdig. (Anh ấy đôi khi cư xử kỳ lạ với người lạ.) |
|
gemäß |
modal (cách thức) !!! có thể đứng trước hoặc sau danh từ |
Gemäß seinem Wunsch wurden wir auf der Feier keinen Alkohol getrunken. (Theo mong muốn của anh ấy chúng tôi không uống rượu trong lễ kỷ niệm.) |