Giới từ trong tiếng Đức là một kiến thức thú vị và cũng rất quan trọng, bởi chúng có liên quan đến nhiều phần ngữ pháp khác. Bài viết ngày hôm nay sẽ giới thiệu về các giới từ đi với Akkusativ.
Cùng bắt đầu nào!!!
Giới từ font> |
Cách sử dụng font> |
Ví dụ font> |
bis |
lokal (địa điểm) !! ohne Artikel |
Der Zug fährt nur bis Frankfurt. (Chuyến tàu chỉ đi đến Frankfurt.) |
temporal (thời gian) !! ohne Artikel |
Ich bleibe bis nächsten Sonntag. (Tôi ở đến chủ nhật tới.) |
|
durch |
lokal (địa điểm) |
Zu meiner Wohnung gehen Sie am besten durch den Park dort. (Cách tốt nhất để đến căn hộ của tôi là đi qua công viên ở đó.) |
modal (cách thức) |
Die Mannschaft verbesserte sich durch hartes Training. (Đội đã tiến bộ nhờ tập luyện chăm chỉ.) |
|
für |
final (mục đích) |
Ich brauche Geld für meine Miete. (Tôi cần tiền để trả tiền thuê nhà.) |
temporal (thời gian) |
Der Künstler kommt nur für eine Stunde. (Người nghệ sĩ chỉ đến trong một tiếng.) |
|
Wertangabe (giá trị) |
Er hat das Auto für 1000 Euro bekommen. (Anh ta nhận được chiếc ô tô trị giá 1000 Euro.) |
|
feste Wendung (cụm cố định) |
Sie liest das Manuskript Wort für Wort. (Cô ấy đọc bản thảo từng chữ một.) |
|
gegen |
lokal (địa điểm) |
Gestern ist meine Frau mit dem Auto gegen einen Baum gefahren. (Hôm qua vợ tôi lái xe đâm vào một cái cây.) |
temporal - ungenaue Zeitangabe (thời gian không chính xác) |
Ich komme gegen 8.00 Uhr. (Tôi đến vào khoảng 8 giờ.) |
|
kausal/ final (nguyên nhân/ mục đích) |
Ich nehme die Tabletten gegen Kopfschmerzen. (Tôi uống thuốc đau đầu.) |
|
ohne |
modal (cách thức)/ konditional (điều kiện) |
Ohne Brille kann ich nichts sehen. (Không có kính tôi chẳng nhìn thấy gì cả.) |
um |
lokal (nơi chốn) |
Wir sind um die Kirche (herum) gegangen. (Chúng tôi đi vòng quanh nhà thờ.) |
temporal - genaue Zeitangabe (thời gian chính xác) |
Die Besprechung beginnt um 9.00 Uhr. (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ.) |
|
temporal - ungenaue Zeitangabe (thời gian không chính xác) |
Die Kirche wurde um 1750 gebaut. (Nhà thờ được xây dựng vào khoảng năm 1750.) |
|
entlang |
lokal (nơi chốn) |
Der Weg führt den Fluss entlang. (Con đường dọc theo bờ sông.) !!! entlang có thể sử dụng với Genitiv, khi đó, entlang thường sẽ đứng trước danh từ font> |
wider |
feste Wendung (cụm cố định) |
Wider Erwarten sänken die Ölpreise. (Trái với kỳ vọng, giá dầu đã giảm) |