Thể bị động (Passiv) là một phần ngữ pháp khá phức tạp và dễ gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết ngày hôm nay sẽ viết về bị động ở các thì trong tiếng Đức.
Cùng bắt đầu nhé!!!
***Nguyên tắc thành lập câu bị động: font>
Tân ngữ (Objekt) sẽ trở thành chủ ngữ. font>
Chủ ngữ ở câu chủ động biến đổi thành tác nhân với von/ durch. Tác nhân có thể lược bỏ trong câu bị động.
Động từ ở thể bị động sẽ bị biến đổi khác nhau theo từng thì.
Bị động ở hiện tại đơn (Präsens)
Cấu trúc:
S + werden + … + Partizip II
|
werden |
ich |
werde |
du |
wirst |
er/sie/es |
wird |
wir |
werden |
ihr |
werdet |
Sie/sie (Pl.) |
werden |
Mein Vater repariert das Auto. (Bố tôi sửa cái ô tô.)
⇒ Das Auto wird (von meinem Vater) repariert. (Cái ô tô được sửa bởi bố tôi.)
Bị động ở quá khứ đơn (Präteritum)
Cấu trúc:
S + wurden + … + Partizip II
|
wurden |
ich |
wurde |
du |
wurdest |
er/ sie/ es |
wurde |
wir |
wurden |
ihr |
wurdet |
Sie/ sie (Pl.) |
wurden |
Ich suchte den Stift so lange. (Tôi đã tìm cây bút rất lâu.)
⇒ Der Stift wurde (von mir) so lange gesucht. (Cây bút được tìm rất lâu bởi tôi.)
Bị động ở hiện tại hoàn thành (Perfekt)
Cấu trúc:
S + sein + … + Partizip II + worden
Wir haben diese Wohnung gekauft. (Chúng tôi đã mua căn hộ này.)
⇒ Diese Wohnung ist gekauft worden. (Căn hộ này được mua bởi chúng tôi.)
Bị động ở quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt)
Cấu trúc:
S + waren + … + Partizip II + worden
|
waren |
ich |
war |
du |
warst |
er/ sie/ es |
war |
wir |
waren |
ihr |
wart |
Sie/ sie (Pl.) |
waren |
Ein Arzt hatte den Student operiert. (Bác sĩ đã phẫu thuật cho một sinh viên.)
⇒ Der Student war von einem Arzt operiert worden. (Người sinh viên này đã được bác sĩ phẫu thuật.)
Bị động ở tương lai
Cấu trúc:
S + werden + … + Partizip II + werden (Infinitiv)
Sie wird die Tür öffnen. (Cô ấy sẽ đóng cửa.)
⇒ Die Tür wird geöffnet werden. (Cánh cửa sẽ được đóng.)