Khi muốn diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác, chúng ta có thể sử dụng các cách diễn đạt khác nhau với các từ khác nhau: VOR, BEVOR, VORHIN, VORHER und DAVOR. Tuy nhiên, cách sử dụng của mỗi từ là khác nhau. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các từ này!
1. Từ nối BEVOR
- Đi với mệnh đề phụ (Nebensatz). Khi đó hành động trong mệnh đề chính (Hauptsatz) sẽ diễn ra trước hành động trong mệnh đề phụ.
Bevor ich frühstücke, putze ich meine Zähne.
(Trước khi tôi ăn sáng, tôi đánh răng.)
- Mệnh đề chính với mệnh đề phụ có thể đổi vị trí cho nhau:
Bevor ich frühstücke, putze ich meine Zähne.
= Ich putze meine Zähne, bevor ich frühstücke.
2. Giới từ VOR
- Giới từ VOR, với chức năng là giới từ chỉ thời gian đi với Dativ, có thể đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ diễn tả sự việc, hành động diễn ra trước.
Vor meinem Urlaub putze ich die Wohnung.
(Trước kỳ nghỉ, tôi dọn dẹp căn hộ.)
= Ich putze die Wohnung, bevor ich in den Urlaub fahre.
→ Danh từ Urlaub được danh từ hoá từ cụm in den Urlaub gehen để có thể kết hợp với giới từ VOR.
3. Trạng từ VORHIN
- VORHIN là một trạng từ, thường đứng đầu hoặc giữa câu, ví dụ:
Vorhin habe ich meinen Chef getroffen.
= Ich habe vorhin meinen Chef getroffen.
( Tôi vừa gặp sếp của tôi mới đây.)
→ VORHIN thể hiện hành động vừa mới xảy ra (thường là vài phút hoặc vài tiếng). Ngoài ra chúng ta cũng có thể sử dụng VORHIN để miêu tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
- VORHIN không thể diễn tả hành động diễn ra trong tương lai hoặc hành động được kéo dài từ quá khứ. VORHIN cũng không được sử dụng khi miêu tả các hành động xảy ra liên tiếp:
Ich gehe später in den Zoo und vorhin lese ich. → falsch
4. VORHER und DAVOR
- Đề cập đến một thời điểm cụ thể trước khi điều gì đó xảy ra:
Ich fahre gleich zur Arbeit. Vorher sollte ich etwas frühstücken. (Tôi chuẩn bị lái xe đi làm. Tôi nên ăn sáng trước.)
Ich habe erst heute die Wahrheit herausgefunden. Davor hatte ich keine Ahnung. (Hôm nay tôi mới biết sự thật. Trước đó tôi không hề biết.)
- Hai trạng từ này đều có nghĩa là trước đó và đều có thể sử dụng khi nói về quá khứ, hiện tại và tương lai.