Có nhiều cách để cấu thành một tính từ. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu một số cách phổ biến hình thành tính từ từ tính từ và từ động từ.
1. Adjektive aus Adjektiven
- Bằng cách thêm các tiền tố (Präfix) vào trước một tính từ, chúng ta có thể tạo ra các tính từ mới với ý nghĩa khác biệt:
Tiền tố in-: diskret → indiskret
Tiền tố des-: interessiert → desinteressiert
Tiền tố un-: höflich → unhöflich
Tiền tố ir-: rational → irrational
→ Tiền tố in-, des-, un-, ir- được sử dụng để thành lập các tính từ trái nghĩa.
Tiền tố anti-: alkoholisch → antialkoholisch
Tiền tố kontra-: produktiv → kontraproduktiv
Tiền tố miss-: verständlich → missverständlich
Tiền tố il-: legal → illegal
Tiền tố non-: verbal → nonverbal
Tiền tố de-: aktiviert → deaktiviert
- Ngoài ra, tình từ còn được cấu thành bởi sự kết hợp của:
Adjektiv + Adjektiv: hellblau, dunkelblau, bitterkalt
Verb + Adjektiv: wissbegierig
Nomen + Adjektiv: leistungsfähig
2. Adjektive aus Verben
- Một động từ có thể trở thành tính từ khi được thêm hậu tố (Suffix) vào sau gốc động từ:
Hậu tố -bar: machen → machbar. Phần lớn các tính từ được hình thành với hậu tố -bar thường miêu tả khả năng có thể làm được một điều gì đó, ví dụ essbar mang nghĩa có thể ăn được.
Hậu tố -sam: sparen → sparsam
Hậu tố -abel: spenden → spendabel
Hậu tố -lich: bedrohen → bedrohlich
Hậu tố -los: schlafen → schlaflos. Hậu tố này có ý nghĩa cái gì đó không xuất hiện (etwas nicht da ist, ohne etwas), ví dụ arbeitslos mang nghĩa không có công việc.
- Ngoài ra, các dạng phân từ/ biến đổi phân từ của động từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ:
Partizip I als Adjektiv: fragen → fragend
Partizip II als Adjektiv: gefährden → gefährdet