x

ADVERBIEN UND AUSDRÜCKE FÜR FOLGEN UND KONSEQUENZEN
Trình độ: B1 / B2

ADVERBIEN UND AUSDRÜCKE FÜR FOLGEN UND KONSEQUENZEN Du học nghề Đức

 

 

Trong tiếng Đức, có rất nhiều trạng từ, cụm từ được sử dụng để kết nối câu, diễn đạt kết quả, hậu quả. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về chủ đề này nhé! 

1. ALSO

- Hầu như người học tiếng Đức đều sử dụng trạng từ also. Also được sử dụng để nêu ra một hệ quả của sự việc được nhắc đến trước đó, ví dụ: 

Ich kann nicht Tennis spielen, weil es regnet. Also bleibe ich zu Hause.

(Tôi không thể chơi quần vợt vì trời mưa. Vì vậy, tôi đang ở nhà.)

 Sie ist krank, also bleibt sie zuhause.

(Cô ấy bị ốm, vì vậy cô ấy ở nhà.)

2. SOMIT

- Trạng từ somit được sử dụng để rút ra kết luận hoặc tóm tắt các tuyên bố. Ví dụ:  

Auf dem Platz stehen 3 Mädchen und 2 Jungen. Somit stehen 5 Personen auf dem Platz.

(Có 3 cô gái và 2 chàng trai trên sân. Vì vậy, có 5 người trên sân.)

 Peter hatte keinen Führerschein, somit musste Sam den Wagen fahren.

(Peter không có bằng lái xe nên Sam phải lái xe.)

3. DEMNACH und DANACH

- Trạng từ demnach cũng có thể được sử dụng để mô tả hậu quả. Ví dụ: 

Mein Mann hat dieses Gerät repariert. Demnach müsste es jetzt funktionieren. 

(Chồng tôi đã sửa cái máy này. Vì vậy, nó sẽ hoạt động ngay bây giờ.)

- Mặc dù từ danach thường được sử dụng như một trạng từ chỉ thời gian, nó cũng có thể mang nghĩa tương tự một trạng từ chỉ kết quả trong  trường hợp mô tả trình tự sự việc.  Ví dụ: 

Die Mannschaft hat 2:1 gewonnen. Danach hat sie gute Chancen, Meister zu werden.

(Đội đã thắng 2:1. Sau đó/do đó, họ có cơ hội tốt để trở thành nhà vô địch.)

4. FOLGLICH und INFOLGEDESSEN

- Các trạng từ folglich và infolgedessen cũng có thể được dùng để diễn đạt hậu quả của một hành động, ví dụ: 

Jens wachte zu spät auf. Infolgedessen kam er zu spät zur Arbeit.

(Jens thức dậy quá muộn. Kết quả là anh ấy đã đi làm muộn.)

Bài tập đánh giá kiến thức

E7087AAB7ECE0C3E472589300056EFC2
Cập nhật lần cuối: 23/03/2023 11:12:17 SA