Trong tiếng Đức khi muốn diễn đạt mạch lạc và hay hơn, chúng ta có thể sử dụng những cặp liên từ ghép. Einerseits.....andererseits và zwar ....aber là hai cặp liên từ có thể gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết ngày hôm nay sẽ viết về 2 cặp liên từ này.
Cùng tìm hiểu nhé!!!
1. Einerseits.....,andererseits (một mặt thì…mặt khác thì…)
Được sử dụng khi bạn so sánh hai sự kiện, hành động khác nhau hoặc hai suy nghĩ, ý kiến khác nhau về một tình huống (2 khía cạnh của 1 vấn đề).
Cặp liên từ này có thể ở vị thứ nhất trong câu nhưng cũng có thể đứng giữa câu.
Hai vế của cặp liên từ có thể đổi vị trí cho nhau và chúng ngăn cách nhau bởi dấu phẩy.
Das Handy ist einerseits sehr nützlich, es macht andererseits süchtig.
(Một mặt điện thoại rất hữu ích, mặt khác nó gây nghiện.)
= Das Handy macht einerseits süchtig, es ist andererseits sehr nützlich.
Einerseits ist Maria gern zu Hause, andererseits geht sie auch gerne mit Freunden aus.
(Một mặt Maria thích ở nhà, mặt khác cô ấy cũng thích ra ngoài chơi với bạn.)
= Einerseits geht Maria auch gerne mit Freunden aus, andererseits ist sie gern zu Hause.
2. Zwar…,aber… (..., nhưng…)
Zwar…, aber có nghĩa giống như ‘’aber’’ nhưng nhấn mạnh hơn.
Nó diễn tả hai sự kiện, sự việc trái ngược nhau. Nếu một sự kiện, sự việc mang nghĩa tích cực (positiv) thì sự kiện, sự việc còn lại sẽ mang nghĩa tiêu cực (negativ)
Zwar có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu. Thông thường zwar sẽ đứng sau động từ được chia. Aber luôn đứng đầu vế thứ hai, sau dấu phẩy.
Vị trí của động từ trong các vế câu không thay đổi (vị trí thứ hai).
Er ist zwar alt, aber er ist noch sehr aktiv.
(Ông ấy tuy lớn tuổi, nhưng ông ấy vẫn còn rất năng động.)
Zwar muss ich zum Arzt gehen, aber danach kann ich zu dir kommen.
(Ngày mai tôi phải đến bệnh viện, nhưng sau đó tôi có thể đến chỗ bạn.)
***Lưu ý: Khi ở trong câu xuất hiện đại từ, thì zwar sẽ đứng ngay phía sau đại từ thay vì là động từ như ở trường hợp tổng quát. Trình tự như sau:
Động từ + đại từ + zwar: Er sieht sie zwar nicht, aber er kann sie hören.
(Anh ấy tuy không nhìn thấy cô ấy, nhưng anh ấy có thể nghe thấy cô ấy.)