Cách phân biệt Der, Die, Das trong tiếng Đức Trình độ: A1
Du học nghề ĐứcDu học nghề Đức
Trong tiếng Đức có 3 mạo từ thường đi kèm
với danh từ: Der, Die, Das. 3 mạo từ này dùng để xác định
giống của danh từ:
der
(Masculine) chỉ đối tượng mang giống đực
die
(Feminine) chỉ đối tượng mang giống cái
das
(Neuter) chỉ đối tượng là giống trung
Đối với danh
từ ở dạng số nhiều luôn sử dụng ở dạng die
VD: Die
Sicherung, Der November, Das Kind
Cái
khó ở đây là mạo từ xác định được sử dụng như một
phản xạ mà không có bất kỳ một quy tắc nhất định
nào. Thật khó để ghi nhớ tất cả giống của danh từ nếu chỉ
áp dụng phương pháp học thuộc „làu
làu“. Nhưng đừng lo lắng vì những mẹo sau đây
có thể giúp bạn giảm bớt gánh nặng khi phân biệt
giống trong danh từ:
Đối với giống
„der“ (giống đực)
Các danh từ
có tận cùng là đuôi:
-er (danh
từ là giống đực): der Farmer, der Lehrer,..
-ismus:
Sozialismus
-ant:
Praktikant
-ent:
Student
Ngoài ra còn có các đuôi: -or, -ling,
-ist,..
Nhóm danh
từ:
Động vật:
der Hase, der Hund,..
Danh từ
chỉ nghề nghiệp là nam: der Farmer, der Lehrer,..
Thương
hiệu xe oto: der BMW, der Audi,..
Các tháng trong năm: February,
Oktorber,..
Các mùa trong năm: Frühling, Sommer, Herbt,
Winter
Hiện
tượng thời tiết: Schnee, Sommer, Regen,..
Phương
hướng: Süden, Norden, Westen, Osten
Đối với giống
„die“ (giống cái)
Các danh từ
tận cùng là đuôi:
-ung:
Entschuldigung, Leitung
-ion:
Diskussion, Information
-schaft:
Freundschaft, Eigenschaft
-heit:
Gesunheit, Einheit
Ngoài ra còn có các đuôi: -keit, -ei,
-age, -t,..
Nhóm danh
từ:
Danh từ
chỉ nghề nghiệp là nữ: die Lehrerin, die Praktikantin